Đọc nhanh: 科教片儿 (khoa giáo phiến nhi). Ý nghĩa là: phim khoa giáo; phim khoa học giáo dục; phim khoa học thường thức.
Ý nghĩa của 科教片儿 khi là Danh từ
✪ phim khoa giáo; phim khoa học giáo dục; phim khoa học thường thức
科教片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科教片儿
- 布片 儿
- tấm vải.
- 片 肉片 儿
- cắt từng miếng thịt.
- 科教片
- phim khoa giáo.
- 纸片儿
- mảnh giấy.
- 玻璃片 儿
- tấm kính.
- 明信片 儿
- tấm bưu thiếp.
- 科教 战线
- mặt trận khoa giáo.
- 教育 儿童 须要 耐心
- giáo dục thiếu nhi thì cần phải nhẫn nại.
- 我 是 神经外科 的 头儿
- Tôi là trưởng khoa phẫu thuật thần kinh
- 她 教 儿子 写字
- Cô ấy dạy con trai viết chữ.
- 眼前 黑茫茫 的 一片 , 分不清 哪儿 是 荒草 , 哪儿 是 道路
- bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.
- 请 给 我 两片 儿 面包
- Xin hãy cho tôi hai miếng bánh mì.
- 我 忘 了 带 教科书
- Tôi quên mang sách giáo khoa.
- 这本 教科书 共有 二十五 课
- Có 25 bài học trong cuốn sách này.
- 这 本 教科书 共有 二十五 课
- Cuốn sách giáo khoa này có tất cả hai mươi lăm bài。
- 是 教堂 山 的 一家 生物科技 公司
- Đó là một công ty công nghệ sinh học ở Chapel Hill.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 我 喜欢 听 唱片 儿
- Tôi thích nghe đĩa nhạc.
- 科学 教育 影片
- phim khoa học giáo dục
- 播放 科教 影片
- phát hình phim khoa học giáo dục
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 科教片儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 科教片儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
教›
片›
科›