Đọc nhanh: 科摩多巨蜥 (khoa ma đa cự tích). Ý nghĩa là: Rồng Komodo.
Ý nghĩa của 科摩多巨蜥 khi là Danh từ
✪ Rồng Komodo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科摩多巨蜥
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 这辆 摩托 多少 钱 ?
- Chiếc xe máy này giá bao nhiêu?
- 就 像 那 科罗拉多 大峡谷
- Giống như Grand Canyon.
- 开始 滴注 多巴胺 呼 普外科
- Hãy bắt đầu cho anh ta một cuộc giải phẫu nhỏ giọt dopamine và trang tổng quát.
- 他 叫 马丁 · 科 多瓦
- Tên anh ấy là Martin Cordova.
- 科举考试 分为 多个 科目
- Kỳ thi khoa cử được chia thành nhiều môn.
- 合同 包含 多个 科目
- Hợp đồng bao gồm nhiều điều mục.
- 文科学生 通常 需要 写 很多 论文
- Sinh viên ban xã hội phải viết nhiều luận văn.
- 账本 上 有 许多 科目
- Sổ sách kế toán có rất nhiều khoản mục.
- 比如 发生 在 科罗拉多州
- Giả sử chúng tôi đang ở Colorado.
- 我们 得 去 科罗拉多州
- Chúng ta sẽ phải đến Colorado.
- 他 用 文艺 笔调 写 了 许多 通俗 科学 读物
- ông ấy đã sử dụng giọng văn nghệ thuật để viết rất nhiều sách khoa học phổ cập
- 他 学习 了 很多 科学知识
- Anh ấy học rất nhiều kiến thức khoa học.
- 科学 打破 了 很多 神话
- Khoa học đã bác bỏ nhiều điều vô lý.
- 你 知道 科罗拉多 大峡谷 是 由 侵蚀 而 形成 的 吗
- Bạn có biết rằng Grand Canyon được tạo ra bởi sự xói mòn?
- 颠簸 在 科罗拉多州 的 山路 上
- Quanh co qua những con đường núi của Colorado
- 十多位 科学家 联手 进行 实地调查
- hơn mười nhà khoa học cùng nhau tiến hành việc điều tra.
- 那位 科学家 写 了 很多 论文
- Nhà khoa học đó đã viết nhiều bài luận văn.
- 医务科 需要 更 多 人手
- Phòng y tế cần thêm nhân lực.
- 科罗拉多 突发事件 管理处 去年 才 把 这间 旧 军械库
- Ban quản lý khẩn cấp Colorado vừa chuyển kho vũ khí cũ này
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 科摩多巨蜥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 科摩多巨蜥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
巨›
摩›
科›
蜥›