Hán tự: 秆
Đọc nhanh: 秆 (cán). Ý nghĩa là: cọng; thân; cuống; thân cây; cuống hoa. Ví dụ : - 烟秆 thân cây thuốc. - 麦秆儿。 thân lúa mạch. - 麻秆儿。 thân đay
Ý nghĩa của 秆 khi là Danh từ
✪ cọng; thân; cuống; thân cây; cuống hoa
(秆儿) 某些植物的茎
- 烟秆
- thân cây thuốc
- 麦秆 儿
- thân lúa mạch
- 麻秆 儿
- thân đay
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秆
- 烟秆
- thân cây thuốc
- 高粱 秆子
- thân cây cao lương
- 麦秆 儿
- thân lúa mạch
- 麻秆 儿
- thân đay
- 在 我 纺纱 的 时候 你 得 给 我 取来 新鲜 的 麦秆
- Bạn sẽ lấy cho tôi rơm tươi khi tôi đang quay bánh xe.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 秆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 秆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm秆›