Đọc nhanh: 禾秆 (hoà cán). Ý nghĩa là: rơm.
Ý nghĩa của 禾秆 khi là Danh từ
✪ rơm
禾谷植物的茎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禾秆
- 谷粒 禾 谷类作物 的 一个 颗粒
- Một hạt của cây lương phụng (hoặc cây lúa) của họ ngũ cốc.
- 越南 海阳 省有 一道 菜 很 有名 的 叫做 禾虫 煎蛋
- Tỉnh Hải Dương Việt Nam có món chả rươi rất nổi tiếng
- 禾苗 正在 成长
- Cây mạ đang phát triển.
- 禾苗 肥壮
- mạ mập khoẻ
- 禾苗 枯槁
- mạ khô héo.
- 枯黄 的 禾苗
- mạ khô héo.
- 烟秆
- thân cây thuốc
- 久旱不雨 , 禾苗 枯焦
- mùa khô kéo dài không mưa, mầm mạ khô héo hết cả.
- 高粱 秆子
- thân cây cao lương
- 麦秆 儿
- thân lúa mạch
- 这层 表皮 把 土壤 封闭 , 防止 水份 蒸发 茂盛 的 禾苗 需要 水分
- Lớp đất mặt này bịt kín đất và ngăn nước bốc hơi Cây con muốn tươi tốt cần nước
- 麻秆 儿
- thân đay
- 在 我 纺纱 的 时候 你 得 给 我 取来 新鲜 的 麦秆
- Bạn sẽ lấy cho tôi rơm tươi khi tôi đang quay bánh xe.
- 三 蔸 禾
- ba bụi lúa
- 小鸟 喜欢 吃 禾 的 种子
- Chim nhỏ thích ăn hạt kê.
- 秋天 是 收割 禾 的 季节
- Mùa thu là mùa thu hoạch kê.
- 农民 在 田间 照顾 禾
- Nông dân đang chăm sóc lúa trên cánh đồng.
- 禾 蔸
- gốc rạ; gốc lúa
Xem thêm 13 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 禾秆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 禾秆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm禾›
秆›