Đọc nhanh: 秸秆 (kiết cán). Ý nghĩa là: Rơm rạ.
Ý nghĩa của 秸秆 khi là Danh từ
✪ Rơm rạ
straw
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秸秆
- 秫秸 把子
- bó gốc cao lương
- 豆秸
- cành đậu.
- 烟秆
- thân cây thuốc
- 高粱 秆子
- thân cây cao lương
- 麦秸
- rơm lúa mạch.
- 麦秆 儿
- thân lúa mạch
- 场上 的 人 在 堆 麦秸
- trên cánh đồng mọi người đang đánh đống rạ lúa mì.
- 麻秆 儿
- thân đay
- 在 我 纺纱 的 时候 你 得 给 我 取来 新鲜 的 麦秆
- Bạn sẽ lấy cho tôi rơm tươi khi tôi đang quay bánh xe.
- 秫秸
- rơm cao lương.
- 秫秸 瓤
- ruột cao lương.
Xem thêm 6 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 秸秆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 秸秆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm秆›
秸›