秸秆 jiēgǎn

Từ hán việt: 【kiết cán】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "秸秆" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kiết cán). Ý nghĩa là: Rơm rạ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 秸秆 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 秸秆 khi là Danh từ

Rơm rạ

straw

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秸秆

  • - 秫秸 shújiē 把子 bàzi

    - bó gốc cao lương

  • - 豆秸 dòují

    - cành đậu.

  • - 烟秆 yāngǎn

    - thân cây thuốc

  • - 高粱 gāoliáng 秆子 gǎnzǐ

    - thân cây cao lương

  • - 麦秸 màijiē

    - rơm lúa mạch.

  • - 麦秆 màigǎn ér

    - thân lúa mạch

  • - 场上 chǎngshàng de rén zài duī 麦秸 màijiē

    - trên cánh đồng mọi người đang đánh đống rạ lúa mì.

  • - 麻秆 mágǎn ér

    - thân đay

  • - zài 纺纱 fǎngshā de 时候 shíhou gěi 取来 qǔlái 新鲜 xīnxiān de 麦秆 màigǎn

    - Bạn sẽ lấy cho tôi rơm tươi khi tôi đang quay bánh xe.

  • - 秫秸 shújiē

    - rơm cao lương.

  • - 秫秸 shújiē ráng

    - ruột cao lương.

  • Xem thêm 6 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 秸秆

Hình ảnh minh họa cho từ 秸秆

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 秸秆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+3 nét)
    • Pinyin: Gǎn
    • Âm hán việt: Cán
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDMJ (竹木一十)
    • Bảng mã:U+79C6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+6 nét)
    • Pinyin: Jí , Jiē
    • Âm hán việt: Kiết
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDGR (竹木土口)
    • Bảng mã:U+79F8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình