Các biến thể (Dị thể) của 秆
稈
芉 𥝝 𦼮 𦾮
Đọc nhanh: 秆 (Cán). Bộ Hoà 禾 (+3 nét). Tổng 8 nét but (ノ一丨ノ丶一一丨). Từ ghép với 秆 : 高梁稈 Thân cây cao lương. Chi tiết hơn...
- 高梁稈 Thân cây cao lương.