• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Hoà 禾 (+3 nét)
  • Pinyin: Gǎn
  • Âm hán việt: Cán
  • Nét bút:ノ一丨ノ丶一一丨
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰禾干
  • Thương hiệt:HDMJ (竹木一十)
  • Bảng mã:U+79C6
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 秆

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𥝝 𦼮 𦾮

Ý nghĩa của từ 秆 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cán). Bộ Hoà (+3 nét). Tổng 8 nét but (ノ). Từ ghép với : Thân cây cao lương. Chi tiết hơn...

Cán

Từ điển phổ thông

  • cuống lúa, thân cây lúa

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ cán .

Từ điển Trần Văn Chánh

* Thân (cây lúa), cuống (lúa, hoa)

- Thân cây cao lương.