Đọc nhanh: 私处洗护液 (tư xứ tẩy hộ dịch). Ý nghĩa là: dung dịch vệ sinh phụ nữ.
Ý nghĩa của 私处洗护液 khi là Danh từ
✪ dung dịch vệ sinh phụ nữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私处洗护液
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 洗 胶卷
- tráng phim
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 把 洗衣 液 放进 洗衣机
- Cho nước giặt vào trong máy giặt.
- 信息 受 隐私 法 保护
- Thông tin được luật bảo mật bảo vệ.
- 医生 保护 病人 隐私
- Bác sĩ bảo vệ quyền riêng tư của bệnh nhân.
- 她 处于 保护性 监禁 中
- Cô ấy đang được bảo vệ.
- 我 有 权利 保护 我 的 隐私
- Tôi có quyền bảo vệ sự riêng tư của mình.
- 你 需要 退出 以 保护 隐私
- Bạn cần đăng xuất để bảo vệ quyền riêng tư.
- 这个 应用 保护 用户 的 隐私
- Ứng dụng này bảo vệ sự riêng tư của người dùng.
- 我们 应该 保护 他人 的 隐私
- Chúng ta nên bảo vệ sự riêng tư của người khác.
- 你别 拿 这个 处长 当 护身符
- Bạn đừng đem vị trưởng phòng này ra làm bùa hộ mệnh.
- 她 拥有 一处 私有 住宅
- Anh ấy có một ngôi nhà riêng.
- 剧情 处理 得 很 洗练
- Tình tiết kịch xử lý rất súc tích.
- 他 处理 问题 总 偏私
- Anh ấy xử lý vấn đề luôn thiên vị.
- 他 今天 忙 着 处理 一些 私事
- Hôm nay anh ấy bận xử lý vài việc riêng.
- 洗头 后 记得 用 护发素
- Sau khi gội đầu nhớ dùng dầu xả.
- 青蛙 分泌 毒液 保护 自己
- Ếch tiết độc tố để tự bảo vệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 私处洗护液
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 私处洗护液 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm处›
护›
洗›
液›
私›