私聊 sī liáo

Từ hán việt: 【tư liêu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "私聊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tư liêu). Ý nghĩa là: trò chuyện riêng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 私聊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 私聊 khi là Động từ

trò chuyện riêng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私聊

  • - 扎堆 zhāduī 聊天 liáotiān

    - tụ tập tán gẫu

  • - 比尔 bǐěr cái 无聊 wúliáo

    - Bill không nhàm chán.

  • - 哥哥 gēge gēn 妹妹 mèimei 一起 yìqǐ 聊天 liáotiān

    - Anh chị em trò chuyện cùng nhau.

  • - 信众 xìnzhòng zài 私人 sīrén 家里 jiālǐ 聚会 jùhuì 念诵 niànsòng 佛经 fójīng 交流 jiāoliú 佛学 fóxué

    - Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo

  • - 虚荣 xūróng ràng rén 变得 biànde 自私 zìsī

    - Hư vinh khiến người ta trở nên ích kỷ.

  • - zǒu 我们 wǒmen biān zǒu biān liáo

    - Đi! chúng ta vừa đi vừa nói.

  • - 他们 tāmen biān 溜达 liūdá biān 聊天 liáotiān

    - Họ vừa đi dạo vừa trò chuyện.

  • - 我们 wǒmen biān 喝茶 hēchá biān 聊天 liáotiān

    - Chúng tôi vừa uống trà vừa trò chuyện.

  • - 朋友 péngyou men biān 吃饭 chīfàn biān 聊天 liáotiān

    - Bạn bè vừa ăn cơm vừa trò chuyện.

  • - 私有财产 sīyǒucáichǎn

    - tài sản thuộc sở hữu tư nhân.

  • - 珍惜 zhēnxī 自己 zìjǐ de 隐私 yǐnsī 空间 kōngjiān

    - Cô ấy trân trọng không gian riêng tư của mình.

  • - xiān 办公 bàngōng shì 后办 hòubàn 私事 sīshì

    - làm việc chung trước, làm việc riêng sau.

  • - zhè shì de 私事 sīshì qǐng 不要 búyào 插手 chāshǒu

    - Đây là chuyện riêng của tôi, xin đừng can thiệp.

  • - zài 一家 yījiā 私人 sīrén 保安 bǎoān 公司 gōngsī 工作 gōngzuò

    - Anh ta làm việc cho một công ty an ninh tư nhân.

  • - 邻居 línjū 私通 sītōng

    - Anh ta và hàng xóm tư thông với nhau.

  • - zhè shì de 私人 sīrén 寝室 qǐnshì

    - Đây là phòng ngủ riêng của tôi.

  • - 无私无畏 wúsīwúwèi

    - vô tư thì không sợ gì.

  • - 如此 rúcǐ 无聊 wúliáo yòu 无趣 wúqù

    - Nghe thật buồn tẻ và buồn tẻ.

  • - 私设 sīshè 刑房 xíngfáng

    - lập phòng hình phạt riêng.

  • - 私立 sīlì 名目 míngmù 收取 shōuqǔ 费用 fèiyòng

    - Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 私聊

Hình ảnh minh họa cho từ 私聊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 私聊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDI (竹木戈)
    • Bảng mã:U+79C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+5 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liú
    • Âm hán việt: Liêu
    • Nét bút:一丨丨一一一ノフノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJHHL (尸十竹竹中)
    • Bảng mã:U+804A
    • Tần suất sử dụng:Cao