Đọc nhanh: 离索 (ly tác). Ý nghĩa là: chia lìa; ly tán; phân tán; chia ly. Ví dụ : - 离索之感。 cảm giác của sự chia ly.
Ý nghĩa của 离索 khi là Tính từ
✪ chia lìa; ly tán; phân tán; chia ly
因分居而孤独;离散
- 离索 之感
- cảm giác của sự chia ly.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离索
- 如果 是 索菲亚 呢
- Nếu đó là Sofia thì sao?
- 迈克尔 不会 离开 耐克 的
- Michael sẽ không rời Nike.
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 飞机 离港
- Máy bay đã rời khỏi sân bay.
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 敲诈勒索
- tống tiền.
- 勒索钱财
- vơ vét tài sản.
- 离开 维罗纳 吧
- Đi khỏi Verona!
- 洛阳 离 这里 有 多么 远
- Lạc Dương cách đây bao xa?
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 婆婆 是 个 爱美 的 老人 , 穿戴 从来 是 干干净净 , 利利索索
- Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 这匹 鸳鸯 形影不离
- Đôi vịt này không rời nhau nửa bước.
- 托病 离席
- vin cớ bệnh ra khỏi bàn tiệc
- 他 哀求 我 不要 离开
- Anh ấy cầu xin tôi đừng rời đi.
- 他 的 离去 让 我 感到 悲哀
- Sự ra đi của anh ấy khiến tôi cảm thấy đau thương.
- 离愁别绪 ( 离别 的 愁苦 心情 )
- đau lòng khi phải xa cách; tâm trạng buồn khổ khi phải chia tay.
- 离群索居
- sống lìa bầy.
- 离索 之感
- cảm giác của sự chia ly.
- 我 想 远离 学校
- Tôi muốn rời xa trường học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 离索
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 离索 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm离›
索›