Đọc nhanh: 福布斯 (phúc bố tư). Ý nghĩa là: Forbes (nhà xuất bản Hoa Kỳ), tạp chí Forbes. Ví dụ : - 你和福布斯怎么了 Vậy bạn và Forbes có chuyện gì?
Ý nghĩa của 福布斯 khi là Danh từ
✪ Forbes (nhà xuất bản Hoa Kỳ)
Forbes (US publisher)
- 你 和 福布斯 怎么 了
- Vậy bạn và Forbes có chuyện gì?
✪ tạp chí Forbes
Forbes magazine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 福布斯
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 斯坦福 在 加州
- Stanford ở California.
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 这位 是 亚当斯 · 福斯特 警官
- Đây là Cảnh sát Adams Foster.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 福克斯 再也 不 做 这剧 了
- Fox sẽ không làm điều này một lần nữa.
- 康纳 · 福克斯 会 说 是 彼得 令人
- Connor Fox sẽ nói rằng Peter đã ra lệnh cho ai đó thua cuộc
- 福尔摩斯 的 原型 人物
- Nguồn cảm hứng cuộc sống thực cho Sherlock Holmes.
- 神探 福尔摩斯 曾 说 过
- Sherlock Holmes luôn nói
- 建筑工人 亨利 · 李 · 布莱斯
- Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 你 和 福布斯 怎么 了
- Vậy bạn và Forbes có chuyện gì?
- 你 去 斯坦福 吧
- Cậu tới Stanford đi!
- 福布斯 警长 已 公开 声明
- Cảnh sát trưởng Forbes đã chính thức tuyên bố
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 福布斯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 福布斯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm布›
斯›
福›