Hán tự: 福
Đọc nhanh: 福 (phúc). Ý nghĩa là: hạnh phúc; phúc; phước; may mắn, họ Phúc, cúi đầu chúc phúc. Ví dụ : - 人生有福。 Đời người có phúc.. - 享点福。 Hưởng chút phúc phần.. - 这是福分。 Đây là phúc phần.
Ý nghĩa của 福 khi là Danh từ
✪ hạnh phúc; phúc; phước; may mắn
幸福;福气 (跟''祸''相对)
- 人生 有福
- Đời người có phúc.
- 享点福
- Hưởng chút phúc phần.
- 这是 福分
- Đây là phúc phần.
- 这 是 我 的 福气
- Đây là may mắn của tôi.
- 她 是 一个 有福之人
- Cô ấy là một người có phúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ họ Phúc
姓
- 福 先生 , 很 高兴 见到 您
- Anh phúc rất vui khi được gặp anh.
Ý nghĩa của 福 khi là Động từ
✪ cúi đầu chúc phúc
鞠躬并向他人送去祝福和好运的行为
- 新娘 向 新郎 福 了 一福
- Cô dâu cúi đầu chúc phúc cho chú rể.
- 她 福 了 一福 , 表达 了 感谢
- Cô ấy chúc phúc cho anh bày tỏ lòng biết ơn.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 福
✪ Động từ ( 是/ 有/ 没 )+ 福
Là hạnh phúc; có phúc; không có phúc
- 平安 就是 福
- Hòa bình là hạnh phúc.
So sánh, Phân biệt 福 với từ khác
✪ 幸福 vs 福
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 福
- 祝福 扎克 和 汉娜
- Xin chúc mừng Zach và Hannah.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 斯坦福 在 加州
- Stanford ở California.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 这位 是 亚当斯 · 福斯特 警官
- Đây là Cảnh sát Adams Foster.
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 北 礵 岛 ( 都 在 福建 )
- đảo Bắc Sương (ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc).
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 休戚相关 ( 彼此间 祸福 互相 关联 )
- vui buồn có liên quan với nhau
- 她 仗 著 她 那些 有钱 的 亲戚 而 不必 工作 得以 坐 享清福
- Cô ấy dựa vào những người thân giàu có của mình nên không cần làm việc, có thể nghỉ ngơi và thưởng thức cuộc sống thoải mái.
- 虚荣 无法 带来 幸福
- Hư vinh không thể mang lại hạnh phúc.
- 福气 大
- có phúc lớn
- 有福气
- tốt phúc
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 福克斯 再也 不 做 这剧 了
- Fox sẽ không làm điều này một lần nữa.
- 康纳 · 福克斯 会 说 是 彼得 令人
- Connor Fox sẽ nói rằng Peter đã ra lệnh cho ai đó thua cuộc
- 赖安 · 麦克斯 福 的 家人 说 的 也 差不多
- Chúng tôi đã nghe điều gì đó tương tự từ gia đình của Ryan Maxford.
- 我们 收到 很多 朋友 的 祝福
- Chúng tôi nhận được nhiều lời chúc từ bạn bè.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 福
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 福 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm福›