Đọc nhanh: 禁止钓鱼 (cấm chỉ điếu ngư). Ý nghĩa là: No Fishing! (Không được câu cá).
Ý nghĩa của 禁止钓鱼 khi là Câu thường
✪ No Fishing! (Không được câu cá)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁止钓鱼
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 父母 禁止 我 早恋
- Bố mẹ cấm tôi yêu sớm.
- 他 在 甬江 上 钓鱼
- Anh ấy câu cá trên sông Dũng Giang.
- 明令禁止
- lệnh cấm rõ ràng.
- 我们 在 澳里 钓鱼
- Chúng tôi câu cá ở bến.
- 她 带有 钓鱼 用 的 各种 器具
- Cô ấy mang theo tất cả các dụng cụ câu cá.
- 他 要 带 丹尼 去 钓 他 的 第一条 吞拿鱼
- Anh ấy muốn lấy cho Danny con cá ngừ đầu tiên của mình.
- 钓鱼 钩儿
- lưỡi câu
- 他 嗜好 钓鱼
- Anh ấy mê câu cá.
- 他 喜欢 钓鱼
- Anh ấy thích câu cá.
- 钓鱼 真好玩
- Câu cá thật thú vị.
- 我 喜欢 钓鱼
- Tôi thích câu cá.
- 父亲 不 喜欢 儿子 在外 夜宿 不归 , 所以 他 斩钉截铁 地 禁止 他 再 那样 做
- Cha không thích con trai ngủ ngoài đêm và không về nhà, vì vậy ông đã quả quyết cấm cản anh ta làm như vậy nữa.
- 禁止 把 烟酒 销售 给 儿童
- Nghiêm cấm việc bán rượu và thuốc lá cho trẻ em.
- 北京 绝对 禁止 放鞭炮
- Bắc Kinh cấm tuyệt đối đốt pháo.
- 保护区 区域 内 禁止 狩猎
- Trong khu vực bảo tồn, việc săn bắn bị cấm.
- 翁婿 一起 去 钓鱼
- Bố vợ và con rể cùng đi câu cá.
- 宿舍 禁止 抽烟
- Ký túc xá nghiêm cấm hút thuốc.
- 这里 禁止 猎鸟
- Ở đây cấm săn bắt chim.
- 这里 禁止 吸烟
- Ở đây cấm hút thuốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 禁止钓鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 禁止钓鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm止›
禁›
钓›
鱼›