Đọc nhanh: 福田康夫 (phúc điền khang phu). Ý nghĩa là: FUKUDA Yasuo (1936-), chính trị gia LDP Nhật Bản, thủ tướng 2007-2008.
Ý nghĩa của 福田康夫 khi là Danh từ
✪ FUKUDA Yasuo (1936-), chính trị gia LDP Nhật Bản, thủ tướng 2007-2008
FUKUDA Yasuo (1936-), Japanese LDP politician, prime minister 2007-2008
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 福田康夫
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 是 康奈尔 还是 哥伦比亚
- Đó là Cornell hay Columbia?
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 康纳 · 福克斯 会 说 是 彼得 令人
- Connor Fox sẽ nói rằng Peter đã ra lệnh cho ai đó thua cuộc
- 新婚 夫妻 幸福美满
- Vợ chồng mới cưới hạnh phúc viên mãn.
- 他们 成为 夫妻 , 幸福美满
- Họ trở thành vợ chồng, hạnh phúc mỹ mãn.
- 健康 是 幸福 之基
- Sức khỏe là nền tảng của hạnh phúc.
- 农夫 正在 犁田
- Nông dân đang cày ruộng.
- 寿宴 上 我们 恭祝 爷爷 身体健康 多福 多寿
- Trong bữa tiệc sinh nhật, chúng tôi cầu chúc ông nội sức khỏe và trường thọ
- 夫妇 复合 了 , 过 上 幸福生活
- Vợ chồng đã tái hợp, sống cuộc sống hạnh phúc.
- 农夫 在 田畔 锄草
- Người nông dân đang làm cỏ ở rìa ruộng.
- 他们 是 一对 幸福 的 夫妇
- Họ là một cặp vợ chồng hạnh phúc.
- 梯田 在 福建 农村 很 常见
- Ở Phúc Kiến rất dễ nhìn thấy ruộng bậc thang.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 福田康夫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 福田康夫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夫›
康›
田›
福›