Đọc nhanh: 祖师 (tổ sư). Ý nghĩa là: tổ sư; ông tổ; sư tổ (người sáng lập ra trường phái trong học thuật và kỹ thuật), tổ sư; ông tổ; sư tổ (người lập ra tông phái trong Phật giáo và Đạo giáo), ông tổ (thời xưa người theo ngành thủ công nghiệp gọi người sáng lập ra ngành đó).
Ý nghĩa của 祖师 khi là Danh từ
✪ tổ sư; ông tổ; sư tổ (người sáng lập ra trường phái trong học thuật và kỹ thuật)
学术或技术上创立派别的人
✪ tổ sư; ông tổ; sư tổ (người lập ra tông phái trong Phật giáo và Đạo giáo)
佛教、道教中创立宗派的人; 会道门称本会门或本道门的创始人
✪ ông tổ (thời xưa người theo ngành thủ công nghiệp gọi người sáng lập ra ngành đó)
旧时手工业者称本行业的创始者
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祖师
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 祖国 昌盛 是 我们 的 愿望
- Tổ quốc hưng thịnh là mong muốn của chúng tôi.
- 我 弟弟 在读 师范 专业
- Em trai tôi đang học chuyên ngành sư phạm.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 我 的 哥哥 是 一名 厨师
- Anh trai tôi là một đầu bếp.
- 哥哥 是 一名 优秀 律师
- Anh trai là một luật sư giỏi.
- 洛 先生 是 我们 的 老师
- Ông Lạc là giáo viên của chúng tôi.
- 忝 列 门墙 ( 愧 在 师门 )
- không xứng đáng là học trò.
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 我 奶奶 是 一名 工程师
- Bà tôi là một kỹ sư.
- 王奶奶 以前 是 大学老师
- Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.
- 张 奶奶 是 我 老师 的 妈妈
- Bà Trương là mẹ của thầy tôi.
- 拜他为师
- Bái ông ấy làm thầy.
- 拜望 师母
- kính thăm sư mẫu
- 托庇 祖荫
- phúc đức ông bà che chở.
- 他 是 这 派 的 祖师
- Anh ấy là tổ sư của phái này.
- 祖师 开创 此 流派
- Tổ sư khai sáng dòng phái này.
- 老师 和 家长 携手并肩 , 为 培养 祖国 的 下一代 而 共同努力
- Thầy cô và cha mẹ chung tay vun đắp thế hệ mai sau của đất mẹ.
- 她 的 祖母 最近 逝世
- Bà của cô ấy vừa qua đời gần đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 祖师
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 祖师 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm师›
祖›