祓禊 fú xì

Từ hán việt: 【phất hễ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "祓禊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phất hễ). Ý nghĩa là: trừ tà.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 祓禊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 祓禊 khi là Động từ

trừ tà

exorcistic ablutions

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祓禊

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 祓禊

Hình ảnh minh họa cho từ 祓禊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 祓禊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèi , Fú
    • Âm hán việt: Phất
    • Nét bút:丶フ丨丶一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFIKK (戈火戈大大)
    • Bảng mã:U+7953
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hễ , Hệ
    • Nét bút:丶フ丨丶一一一丨フノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFQHK (戈火手竹大)
    • Bảng mã:U+798A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp