Đọc nhanh: 礼坏乐崩 (lễ hoại lạc băng). Ý nghĩa là: xem 禮崩 樂壞 | 礼崩 乐坏.
Ý nghĩa của 礼坏乐崩 khi là Thành ngữ
✪ xem 禮崩 樂壞 | 礼崩 乐坏
see 禮崩樂壞|礼崩乐坏 [lǐ bēng yuè huài]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 礼坏乐崩
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 他 的 心情 偶尔 好 , 偶尔 坏
- Tâm trạng của anh ấy lúc tốt, lúc xấu.
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 胶带 已经 坏 了
- dải băng đã hỏng rồi.
- 镜框 坏 了 , 把 它 胶上
- khung gương hỏng rồi, lấy keo dán lại.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 菲礼
- lễ mọn
- 妹妹 老是 弄坏 玩具
- Em gái thường xuyên làm hỏng đồ chơi.
- 我们 是 小妹妹 乐队
- Chúng tôi là Em gái của Ai đó.
- 烧香 礼佛
- đốt hương lễ Phật.
- 卡斯特罗 是 坏人
- Castro là một kẻ xấu.
- 祝愿 奶奶 平安 快乐
- Chúc bà nội bình an vui vẻ.
- 老婆 , 新年快乐 !
- Vợ ơi, chúc mừng năm mới!
- 顶礼膜拜
- chắp tay quỳ bái.
- 大礼 参拜
- dùng đại lễ để chào hỏi
- 古建筑 在 暴风 中 崩坏 了
- Công trình cổ bị phá hủy trong cơn bão.
- 昨天 的 雪崩 造成 一批 滑雪者 死亡 并 毁坏 了 一些 树木
- Trong trận tuyết lở hôm qua, một nhóm người trượt tuyết đã thiệt mạng và làm hỏng một số cây cối.
- 周朝 召国以 礼乐 闻名
- Nước Thiệu thời nhà Chu nổi tiếng về lễ nhạc.
- 音乐 的 声音 很 响亮
- Âm nhạc có âm thanh rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 礼坏乐崩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 礼坏乐崩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
坏›
崩›
礼›