shuāng

Từ hán việt: 【chưa có dữ liệu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chưa có dữ liệu). Ý nghĩa là: Sương (dùng làm tên đất); sương. Ví dụ : - 。 quần đảo Tứ Sương.. - 。 đảo Nam Sương.. - ()。 đảo Bắc Sương (ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Sương (dùng làm tên đất); sương

地名用字

Ví dụ:
  • - shuāng 列岛 lièdǎo

    - quần đảo Tứ Sương.

  • - nán shuāng dǎo

    - đảo Nam Sương.

  • - běi shuāng dǎo ( dōu zài 福建 fújiàn )

    - đảo Bắc Sương (ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc).

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - nán shuāng dǎo

    - đảo Nam Sương.

  • - shuāng 列岛 lièdǎo

    - quần đảo Tứ Sương.

  • - běi shuāng dǎo ( dōu zài 福建 fújiàn )

    - đảo Bắc Sương (ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc).

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 礵

Hình ảnh minh họa cho từ 礵

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 礵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ