shuāng

Từ hán việt: 【sương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sương). Ý nghĩa là: chim túc sương (nói trong sách cổ), sương; như "sương (tên chim cổ): túc sương".

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

chim túc sương (nói trong sách cổ)

古书上说的一种鸟见〖鹔鹴〗 (sùshuāng)

sương; như "sương (tên chim cổ): túc sương"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鹴

Hình ảnh minh họa cho từ 鹴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+17 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Sương
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一丨ノ丶丨フ一一一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MUPYM (一山心卜一)
    • Bảng mã:U+9E74
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp