磕膝盖 kē xīgài

Từ hán việt: 【khái tất cái】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "磕膝盖" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khái tất cái). Ý nghĩa là: đầu gối.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 磕膝盖 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 磕膝盖 khi là Danh từ

đầu gối

膝盖

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磕膝盖

  • - 磕磕巴巴 kēkēbābā 解释 jiěshì

    - Anh ấy lắp bắp giải thích.

  • - 信件 xìnjiàn gài zhe 邮戳 yóuchuō 码数 mǎshù

    - Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.

  • - gài 图章 túzhāng

    - đóng dấu

  • - 那首歌 nàshǒugē 真盖 zhēngài

    - Bài hát kia hay thật đó.

  • - 尘埃 chénāi 覆盖 fùgài le 桌面 zhuōmiàn

    - Bụi phủ kín mặt bàn.

  • - 跌倒 diēdǎo shí 擦破 cāpò le 膝盖 xīgài

    - Anh ấy bị xước đầu gối khi ngã.

  • - 这儿 zhèér yǒu 一个 yígè 乌龟 wūguī 盖儿 gàier

    - Ở đây có một cái mai rùa.

  • - 捂紧 wǔjǐn 这个 zhègè 盖子 gàizi

    - Đậy nắp này thật chặt.

  • - zhào 防护罩 fánghùzhào 用于 yòngyú liǎn huò tóu de 保护性 bǎohùxìng 覆盖物 fùgàiwù

    - Áo khoác, vật liệu che phủ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt hoặc đầu.

  • - èr 万万 wànwàn shù 覆盖 fùgài le 山谷 shāngǔ

    - Hai trăm triệu cây xanh phủ kín thung lũng.

  • - de 膝盖 xīgài 露出 lùchū le 伤痕 shānghén

    - Đầu gối của cô ấy lộ ra vết thương.

  • - 他们 tāmen 通过 tōngguò 齐膝 qíxī de 烂泥 lànní 堆积物 duījīwù 磕磕绊绊 kēkebànbàn 来到 láidào 遇难者 yùnànzhě 身旁 shēnpáng

    - Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.

  • - 运动 yùndòng 时要 shíyào 保护 bǎohù 膝盖 xīgài

    - Khi tập thể dục cần bảo vệ đầu gối.

  • - 膝盖 xīgài 处隆出 chùlóngchū 一块 yīkuài

    - Ở chỗ đầu gối lồi ra một cục.

  • - de 膝盖 xīgài hěn téng

    - Đầu gối của tôi rất đau.

  • - 膝盖 xīgài 受伤 shòushāng le

    - Đầu gối của tôi bị thương.

  • - 河水 héshuǐ 没到 méidào de 膝盖 xīgài

    - Nước sông đã ngập qua đầu gối của tôi.

  • - 孩子 háizi de 膝盖 xīgài 攃破 cāpò 了皮 lepí

    - Đầu gối của đứa trẻ bị sát xước da rồi.

  • - 这个 zhègè 动作 dòngzuò 需要 xūyào 弯曲 wānqū 膝盖 xīgài

    - Động tác này cần phải gập đầu gối.

  • - 需要 xūyào 盖印 gàiyìn zài 文件 wénjiàn shàng

    - Tôi cần đóng dấu vào tài liệu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 磕膝盖

Hình ảnh minh họa cho từ 磕膝盖

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磕膝盖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Gài , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cái
    • Nét bút:丶ノ一一丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TGBT (廿土月廿)
    • Bảng mã:U+76D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+10 nét)
    • Pinyin: Kē , Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khái
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨一フ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRGIT (一口土戈廿)
    • Bảng mã:U+78D5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tất
    • Nét bút:ノフ一一一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BDOE (月木人水)
    • Bảng mã:U+819D
    • Tần suất sử dụng:Cao