Đọc nhanh: 磕膝盖 (khái tất cái). Ý nghĩa là: đầu gối.
Ý nghĩa của 磕膝盖 khi là Danh từ
✪ đầu gối
膝盖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磕膝盖
- 他 磕磕巴巴 地 解释
- Anh ấy lắp bắp giải thích.
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 盖 图章
- đóng dấu
- 那首歌 真盖
- Bài hát kia hay thật đó.
- 尘埃 覆盖 了 桌面
- Bụi phủ kín mặt bàn.
- 他 跌倒 时 擦破 了 膝盖
- Anh ấy bị xước đầu gối khi ngã.
- 这儿 有 一个 乌龟 盖儿
- Ở đây có một cái mai rùa.
- 捂紧 这个 盖子
- Đậy nắp này thật chặt.
- 罩 , 防护罩 用于 脸 或 头 的 保护性 覆盖物
- Áo khoác, vật liệu che phủ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt hoặc đầu.
- 二 万万 棵 树 覆盖 了 山谷
- Hai trăm triệu cây xanh phủ kín thung lũng.
- 她 的 膝盖 露出 了 伤痕
- Đầu gối của cô ấy lộ ra vết thương.
- 他们 须 通过 齐膝 的 烂泥 和 堆积物 磕磕绊绊 来到 遇难者 身旁
- Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.
- 运动 时要 保护 膝盖
- Khi tập thể dục cần bảo vệ đầu gối.
- 膝盖 处隆出 一块
- Ở chỗ đầu gối lồi ra một cục.
- 我 的 膝盖 很 疼
- Đầu gối của tôi rất đau.
- 我 膝盖 受伤 了
- Đầu gối của tôi bị thương.
- 河水 没到 我 的 膝盖
- Nước sông đã ngập qua đầu gối của tôi.
- 孩子 的 膝盖 攃破 了皮
- Đầu gối của đứa trẻ bị sát xước da rồi.
- 这个 动作 需要 弯曲 膝盖
- Động tác này cần phải gập đầu gối.
- 我 需要 盖印 在 文件 上
- Tôi cần đóng dấu vào tài liệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 磕膝盖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磕膝盖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm盖›
磕›
膝›