Đọc nhanh: 确认密码 (xác nhận mật mã). Ý nghĩa là: Xác nhận mật khẩu.
Ý nghĩa của 确认密码 khi là Động từ
✪ Xác nhận mật khẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 确认密码
- 密码 没用
- Các mã là vô dụng.
- 你 的 摩斯 密码学 得 怎么样
- Mã morse của bạn thế nào?
- 设置 一个 安全 的 密码
- Thiết lập một mật khẩu an toàn.
- 修改 密码 可以 提高 安全性
- Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.
- 我 忘记 了 伊妹儿 密码
- Tôi đã quên mật khẩu email.
- 这 是 套 密码锁
- Đây là một chiếc khóa mật mã.
- 请 确认 您 是否 能 参加 晚宴
- Vui lòng xác nhận liệu bạn có thể tham dự bữa tối không.
- 承办 会议 单位 已经 确认
- Đơn vị tổ chức hội nghị đã được xác nhận.
- 请 确认 支付 的 金额
- Vui lòng xác nhận số tiền đã thanh toán.
- 你 需要 确认 订单 再 下单
- Bạn cần xác nhận đơn hàng trước khi đặt.
- 合同 的 签署 需要 甲方 确认
- Việc ký hợp đồng cần sự xác nhận của bên A.
- 坚持 你 认为 正确 的 事情 别 逆来顺受 委屈 自身
- Kiên trì với nhận định mà bạn cho là đúng, đừng để bản thân chịu ấm ức.
- 本人 已经 确认 了 所有 信息
- Người này đã xác nhận toàn bộ thông tin.
- 她 偶然 会 忘记 密码
- Cô ấy đôi khi quên mật khẩu.
- 把 密码 翻译 出来
- Dịch mật mã ra.
- 你 要 把 密码 翻译 出来
- Bạn phải giải mã mật mã này.
- 如果 键入 错误 的 密码 程序 即 中止
- Nếu bạn nhập sai mật khẩu, trình tự sẽ bị bỏ dở.
- 我们 需要 确认 所有 事宜
- Chúng ta cần xác nhận tất cả các thủ tục.
- 请 确认 性别
- Vui lòng xác nhận giới tính.
- 你 需要 输入 密码 来 完成 注册
- Bạn cần nhập mật khẩu để hoàn tất việc đăng ký.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 确认密码
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 确认密码 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm密›
码›
确›
认›