Đọc nhanh: 确定发票 (xác định phát phiếu). Ý nghĩa là: Hóa đơn chính thức.
Ý nghĩa của 确定发票 khi là Danh từ
✪ Hóa đơn chính thức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 确定发票
- 欸 , 我 不 太 确定 这件 事情
- Ừ, tôi không hoàn toàn chắc chắn về việc này.
- 未来 的 课程 安排 已 确定
- Lịch học sắp tới đã được xác định.
- 基 目标 已 确定
- Mục tiêu cơ bản đã được xác định.
- 那个 文件柜 中 的 发票 是 按 日期 顺序 整理 好 的
- Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.
- 他 一定 能 按时 完成 任务 , 我敢 打包票
- anh ta chắc chắn sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn, tôi dám cam đoan đấy.
- 教授 说 做 实验 要 先 确定 实验 步骤
- Giáo sư cho rằng để làm một thí nghiệm, trước tiên bạn phải xác định các bước thực nghiệm.
- 对 各种 方案 进行 优选 , 确定 出 最佳 方案
- đối với các phương án tiến hành lựa chọn phương án, xác định phương án nào tối ưu nhất.
- 发凡起例 ( 说明 全书 要旨 , 拟定 编撰 体例 )
- trình bày tóm tắt
- 这个 案子 定性 准确 , 量刑 恰当
- án này đã có tính chính xác, cân nhắc mức hình phạt thoả đáng.
- 请 确保 枪栓 已 锁定
- Vui lòng đảm bảo chốt an toàn đã được khóa.
- 各组 分头 出发 , 到 指定 的 地点 集合
- các tổ phân chia nhau xuất phát, đến địa điểm quy định tập hợp lại.
- 发售 纪念邮票
- bán tem kỷ niệm
- 你 确定 是 一头 美洲狮
- Bạn có chắc đó không phải là sư tử núi
- 股票市场 起伏不定
- Thị trường chứng khoán lên xuống không ổn định.
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 她 决定 把 头发 养长
- Cô ấy quyết định để tóc dài.
- 你 要 发红 票 吗 ?
- Bạn có lấy hóa đơn đỏ không?
- 房契 确定 房产 所有
- Phòng khế xác định sở hữu nhà.
- 你 确定 腐肉
- Vì vậy, bạn chắc chắn rằng Carrion
- 将军 决定 发兵 攻打 敌人
- Tướng quân quyết định cử binh tấn công kẻ địch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 确定发票
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 确定发票 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
定›
确›
票›