Đọc nhanh: 碇泊费 (đĩnh bạc phí). Ý nghĩa là: Thuế neo tàu.
Ý nghĩa của 碇泊费 khi là Danh từ
✪ Thuế neo tàu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碇泊费
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 你 找 鲁斯 · 伊斯曼 只是 浪费时间
- Bạn đang lãng phí thời gian của mình với Ruth Eastman.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 我 免费 给 你 按摩
- Tôi sẽ mát-xa miễn phí cho cậu.
- 罗布泊 ( 在 新疆 )
- La Bố Bạc.
- 湖泊 央有 个 小岛屿
- Ở trung tâm hồ có một hòn đảo nhỏ.
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 老人 看见 别人 浪费 财物 , 就 没有 好气儿
- ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải..
- 那片 湖泊 变成 了 死水 呀
- Hồ nước đó đã trở thành nước tù.
- 他 正为 学费 发愁
- Anh ấy đang lo lắng về học phí.
- 船 将 启 碇
- Thuyền sắp nhổ neo.
- 节 约 光 荣 , 浪费 可耻
- tiết kiệm thì quang vinh, lãng phí đáng xấu hổ.
- 白费 心思
- nhọc lòng vô ích
- 这篇 稿子 您 费神 看看 吧
- bản thảo này làm phiền ông xem giùm.
- 孩子 看病 是 自费
- trẻ em khám bệnh phải tự túc.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 碇泊费
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 碇泊费 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泊›
碇›
费›