Đọc nhanh: 硅藻土 (khuê tảo thổ). Ý nghĩa là: đất diatom.
Ý nghĩa của 硅藻土 khi là Danh từ
✪ đất diatom
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硅藻土
- 尘土飞扬
- bụi đất cuốn lên
- 朽木粪土
- không chịu cầu tiến bộ; gỗ mục như phân đất.
- 疏松 土壤
- làm tơi xốp.
- 森林 能 保持 水土
- rừng có thể giữ được đất và nước.
- 堆砌 辞藻
- từ ngữ trau chuốt dài dòng.
- 他藻 辞 华丽
- Lời văn của anh ấy hoa lệ.
- 藻辞 华丽 动人
- Lời văn hoa lệ quyến rũ.
- 她 的 藻辞 优美
- Lời văn của cô ấy đẹp đẽ.
- 他 的 辞藻 非常 华丽
- Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 那儿 有个 土墩 儿
- Ở đó có một gò đất.
- 酸性 的 土壤 不 适合 种菜
- Đất chua không phù hợp trồng rau.
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 路边 有个 小 土墩
- Bên đường có một gò đất nhỏ.
- 危星 是 二十八 土星 中 的 一个 星座
- Sao Nguy là một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú.
- 留恋 故土
- không muốn rời xa nơi chôn nhau cắt rốn.
- 他 一直 深深 恋 故土
- Anh ấy luôn lưu luyến sâu đậm quê hương mình.
- 硅藻 是 水中 的 藻类
- Tảo cát là tảo trong nước
- 硅藻 测试 说明
- Mức tảo cát chỉ ra rằng
- 这片 土地 需要 灌溉
- Mảnh đất này cần được tưới nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 硅藻土
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 硅藻土 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm土›
硅›
藻›