Đọc nhanh: 破坏无遗 (phá hoại vô di). Ý nghĩa là: Hư hỏng không thể sửa chữa.
Ý nghĩa của 破坏无遗 khi là Từ điển
✪ Hư hỏng không thể sửa chữa
damaged beyond repair
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破坏无遗
- 他 安心 搞破坏 , 不顾后果
- Anh ấy âm thầm phá hoại mà không nghĩ đến hậu quả.
- 插头 坏 了 , 无法 充电
- Phích cắm hỏng rồi, không thể sạc được.
- 死 无 遗恨
- chết cũng không ân hận.
- 他 故意 破坏 了 椅子
- Anh ấy cố ý phá hỏng chiếc ghế.
- 资料 内容 详悉 无遗
- Nội dung tài liệu tường tận không thiếu sót.
- 总统 的 敌人 在 散布 谣言 来 暗中 破坏 他 的 威信
- Kẻ thù của Tổng thống đang tung tin đồn để làm giảm uy tín của ông.
- 包举 无遗
- gồm hết không sót gì
- 不要 破坏 现场
- Đừng phá hủy hiện trường.
- 被 破坏 的 壁画 已 无法 复原
- bức bích hoạ bị hư hại không có cách gì khôi phục cả.
- 暴露无遗
- bộc tuệch bộc toạc không giấu giếm
- 遗患 无穷
- lưu lại tai hoạ vô cùng.
- 战争 破坏 了 很多 家庭 的 团圆
- Chiến tranh đã phá hủy cuộc đoàn tụ của nhiều gia đình.
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
- 破坏 桥梁
- phá cầu.
- 破坏 协定
- làm trái hiệp định.
- 破坏 名誉
- tổn hại danh dự.
- 蓄意 进行 破坏
- rắp tâm phá hoại
- 古迹 被 破坏 了
- Di tích cổ bị phá hoại.
- 大破 封建迷信 思想 , 大立 无产阶级 革命 人生观
- phá bỏ tư tưởng mê tín phong kiến, xây dựng nhân sinh quan vô sản cách mạng.
- 出轨行为 会 破坏 婚姻
- Hành vi ngoại tình sẽ phá hủy hôn nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 破坏无遗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 破坏无遗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坏›
无›
破›
遗›