Đọc nhanh: 矿井通风 (khoáng tỉnh thông phong). Ý nghĩa là: Sự thông gió mỏ.
Ý nghĩa của 矿井通风 khi là Thành ngữ
✪ Sự thông gió mỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿井通风
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 附庸风雅
- học làm sang; học đòi phong nhã
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 开通 风气
- làm thoáng khí。
- 通风设备
- thiết bị thông gió
- 因 矿井 已 关闭 镇上 一片 死气沉沉
- Do mỏ đã bị đóng cửa, thị trấn trở nên tĩnh lặng.
- 把 窗子 打开 , 通通风
- mở cửa sổ ra cho thoáng khí.
- 开掘 新 的 矿井
- đào một mỏ mới.
- 通风报信
- bắn tin; mật báo
- 通风报信
- hé lộ tin tức
- 这些 窗户 采光 及 通风 性能 良好
- Các cửa sổ này có hiệu suất tốt về cung cấp ánh sáng và thông gió.
- 老 矿区 的 六十多个 矿井 正在 扩建
- Hơn sáu mươi mỏ than trong khu vực mỏ cũ đang được mở rộng.
- 矿石 碾磨 实验 通过 碾磨 来 鉴定 矿石 的 矿砂 品质 或 含量 的 测试
- Thử nghiệm mài mòn quặng được thực hiện để đánh giá chất lượng hoặc hàm lượng cát quặng của quặng.
- 次要 矿山 甬道 矿井 中 连接 两条 大 隧道 的 小巷 道
- Đường hẻm nhỏ này nối liền hai đường hầm lớn trong mỏ đường hầm mỏ phụ.
- 这 屋子 不 通风 , 闹 得 很
- ngôi nhà này không thoáng gió, oi bức quá.
- 请 打开 电风扇 让 房间 通风
- Mở quạt điện lên cho thông thoáng căn phòng.
- 那口 许愿 井 通向 一个 地下室
- Tại giếng ước có một lối vào hầm mộ.
- 这位 即将 退休 的 矿工 把 风钻 移交 给 他 的 接班人
- Người thợ mỏ sắp nghỉ hưu này đã chuyển giao máy khoan gió cho người thay thế của mình.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 矿井通风
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矿井通风 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm井›
矿›
通›
风›