Đọc nhanh: 矿产煤 (khoáng sản môi). Ý nghĩa là: Than đá.
Ý nghĩa của 矿产煤 khi là Danh từ
✪ Than đá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿产煤
- 煤矿 遍布全国
- mỏ than đá phân bố khắp nơi trong nước
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 饥饿 使 他 产生 了 幻觉
- Cơn đói khiến anh ta bị ảo giác.
- 煤矿 需要 更 多 罐车
- Mỏ than cần nhiều xe thùng hơn.
- 露天煤矿
- mỏ than lộ thiên.
- 山里 有 煤矿
- Trong núi có mỏ than.
- 这里 正在 采煤矿
- Ở đây đang khai thác mỏ than.
- 我们 公司 的 煤 产量 非常 多
- Sản lượng than đá của công ty chúng tôi rất nhiều.
- 工人 们 在 矿里 挖 煤炭
- Công nhân đang khai thác than đá trong mỏ.
- 这个 煤矿 由 三个 县 联营
- nhà máy than này do ba huyện liên doanh lại làm.
- 上半年 亏产 原煤 500 多万吨
- sáu tháng đầu năm đã thiếu hụt hơn năm triệu tấn khí đốt.
- 查勘 矿产资源
- điều tra nguồn khoáng sản.
- 我们 煤矿 的 机械化 程度 比 先前 高多 了
- trình độ cơ giới hoá của mỏ than chúng tôi cao hơn trước nhiều.
- 而 煤炭 产业 的 每 一次 进步 无不 浸透 着 煤炭工人 辛勤 劳作 的 汗水
- Mỗi bước tiến của ngành Than đều thấm đẫm mồ hôi công sức lao động của những người công nhân ngành Than.
- 这种 产品 不能 充分 补充 维生素 和 矿物质
- Sản phẩm này không cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất bổ sung.
- 这片 田 的 矿产 含量 非常 高
- Hàm lượng khoáng sản của vùng này cực kỳ cao.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và các sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 文艺 大队 走 在 煤矿工人 队伍 之后
- đội văn nghệ đi sau đội ngũ công nhân mỏ than.
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 矿产煤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矿产煤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
煤›
矿›