Hán tự: 矶
Đọc nhanh: 矶 (ki.ky). Ý nghĩa là: mỏm đá nhô lên khỏi mặt nước (thường dùng làm tên đất). Ví dụ : - 钓矶。 Điếu Cơ.. - 燕子矶(在江苏)。 Yến Tử Cơ (tỉnh Giang Tô, Trung Quốc).. - 采石矶(在安徽)。 Thái Thạch Cơ (tỉnh An Huy, Trung Quốc).
Ý nghĩa của 矶 khi là Danh từ
✪ mỏm đá nhô lên khỏi mặt nước (thường dùng làm tên đất)
水边突出的岩石或石滩多用于地名
- 钓矶
- Điếu Cơ.
- 燕子 矶 ( 在 江苏 )
- Yến Tử Cơ (tỉnh Giang Tô, Trung Quốc).
- 采石 矶 ( 在 安徽 )
- Thái Thạch Cơ (tỉnh An Huy, Trung Quốc).
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矶
- 我 是 洛杉矶 航天员
- Tôi là một phi hành gia ở Los Angeles.
- 我 打算 去 洛杉矶 旅游
- Tôi dự định đi du lịch Los Angeles.
- 洛杉矶 的 天气 非常 好
- Thời tiết ở Los Angeles rất đẹp.
- 燕子 矶 ( 在 江苏 )
- Yến Tử Cơ (tỉnh Giang Tô, Trung Quốc).
- 采石 矶 ( 在 安徽 )
- Thái Thạch Cơ (tỉnh An Huy, Trung Quốc).
- 钓矶
- Điếu Cơ.
- 我 觉得 洛杉矶 爱乐 管弦乐团 也 会 这样 吧
- Tôi không hiểu tại sao Philharmonic lại khác.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 矶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm矶›