Từ hán việt: 【ki.ky】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ki.ky). Ý nghĩa là: mỏm đá nhô lên khỏi mặt nước (thường dùng làm tên đất). Ví dụ : - 。 Điếu Cơ.. - ()。 Yến Tử Cơ (tỉnh Giang Tô, Trung Quốc).. - ()。 Thái Thạch Cơ (tỉnh An Huy, Trung Quốc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

mỏm đá nhô lên khỏi mặt nước (thường dùng làm tên đất)

水边突出的岩石或石滩多用于地名

Ví dụ:
  • - 钓矶 diàojī

    - Điếu Cơ.

  • - 燕子 yànzi ( zài 江苏 jiāngsū )

    - Yến Tử Cơ (tỉnh Giang Tô, Trung Quốc).

  • - 采石 cǎishí ( zài 安徽 ānhuī )

    - Thái Thạch Cơ (tỉnh An Huy, Trung Quốc).

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - shì 洛杉矶 luòshānjī 航天员 hángtiānyuán

    - Tôi là một phi hành gia ở Los Angeles.

  • - 打算 dǎsuàn 洛杉矶 luòshānjī 旅游 lǚyóu

    - Tôi dự định đi du lịch Los Angeles.

  • - 洛杉矶 luòshānjī de 天气 tiānqì 非常 fēicháng hǎo

    - Thời tiết ở Los Angeles rất đẹp.

  • - 燕子 yànzi ( zài 江苏 jiāngsū )

    - Yến Tử Cơ (tỉnh Giang Tô, Trung Quốc).

  • - 采石 cǎishí ( zài 安徽 ānhuī )

    - Thái Thạch Cơ (tỉnh An Huy, Trung Quốc).

  • - 钓矶 diàojī

    - Điếu Cơ.

  • - 觉得 juéde 洛杉矶 luòshānjī 爱乐 àiyuè 管弦乐团 guǎnxiányuètuán huì 这样 zhèyàng ba

    - Tôi không hiểu tại sao Philharmonic lại khác.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 矶

Hình ảnh minh họa cho từ 矶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ki , Ky
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRHN (一口竹弓)
    • Bảng mã:U+77F6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình