Đọc nhanh: 石英表 (thạch anh biểu). Ý nghĩa là: Đồng hồ (đeo tay) thạch anh.
Ý nghĩa của 石英表 khi là Danh từ
✪ Đồng hồ (đeo tay) thạch anh
石英晶体受到电池电力影响时,它会产生规律的振动。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石英表
- 奠基石
- bia móng
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 他 在 勒石
- Anh ấy đang khắc đá.
- 英雄好汉
- anh hùng hảo hán
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 精制 石灰 胶泥 精制 石灰 胶泥 , 用于 在 灰泥 表层 涂抹 成膜
- Phấn đá vôi tinh chế được sử dụng để phủ một lớp màng trên bề mặt vữa.
- 劳动英雄 得到 了 表彰
- Anh hùng lao động được khen ngợi.
- 表彰 英勇无畏 之 举
- Khen thưởng hành động dũng cảm.
- 地震 本身 的 真正 原因 是 地球表面 的 或 地底下 的 岩石 断裂 或 破裂
- Nguyên nhân thực sự của động đất là do sự nứt hoặc vỡ của các tảng đá trên bề mặt trái đất hoặc dưới lòng đất.
- 在 英国 女王 是 君主 而 治理 国家 的 却是 民选 的 代表
- Ở Anh, nữ hoàng là người trị vì nhưng điều hành quốc gia là do đại diện được bầu cử.
- 他 在 公司 里 是 英俊 的 代表
- Anh ấy là đại diện xuất sắc trong công ty.
- 海上 红色 的 灯光 表示 那儿 有 浅滩 或者 礁石
- ánh đèn đỏ trên biển biểu thị nơi có bãi cạn hoặc đá ngầm
- 他 表现 得 很 英雄
- Anh ấy thể hiện rất anh hùng.
- 他 的 表现 非常 英挺
- Phần thể hiện của anh ấy rất xuất sắc.
- 飞机 仪表 用 钻石
- Thiết bị máy bay dùng chân kính.
- 他们 驶过 数英里 崎岖不平 、 多石 的 土地
- Họ đã lái xe qua hàng dặm địa hình gồ ghề, nhiều đá.
- 他 的 钻石 手表 很 贵
- Đồng hồ kim cương của anh ấy rất đắt.
- 我们 现在 全力 关注 英国 石油 就 好
- BP là tất cả mối quan tâm của chúng tôi bây giờ.
- 我 跟 表哥 一起 玩
- Tôi chơi cùng với anh họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 石英表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 石英表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm石›
英›
表›