Đọc nhanh: 石匠痨 (thạch tượng lao). Ý nghĩa là: cũng được viết 矽 末 病, bệnh của máy xay, bệnh bụi phổi silic (bệnh nghề nghiệp của thợ mỏ).
Ý nghĩa của 石匠痨 khi là Danh từ
✪ cũng được viết 矽 末 病
also written 矽末病
✪ bệnh của máy xay
grinder's disease
✪ bệnh bụi phổi silic (bệnh nghề nghiệp của thợ mỏ)
silicosis (occupational disease of miners)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石匠痨
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 木匠 造 漂亮 的 木桌
- Thợ mộc tạo ra chiếc bàn gỗ đẹp.
- 木匠 专心 刨 着 木板
- Thợ mộc tập trung bào tấm gỗ.
- 他 在 勒石
- Anh ấy đang khắc đá.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
- 奶奶 的 石榴树 结了果
- Cây lựu của bà đã ra quả.
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 药石之言 ( 劝人 改过 的话 )
- lời khuyên bảo
- 那些 假 山石 红艳艳 的 , 宛如 盛开 的 花朵
- Những hòn non bộ đó đỏ rực, lộng lẫy chẳng khác gì những bông hoa đang nở rộ.
- 冷冰冰 的 石凳
- lạnh ngắt như ghế đá.
- 石墩 立在 路边
- Tảng đá đứng bên đường.
- 坐在 石墩 子上
- ngồi trên tảng đá.
- 工匠 在 错 玉石
- Nghệ nhân đang đánh bóng ngọc.
- 工匠 打磨 了 这块 石头
- Người thợ đã mài viên đá này.
- 我 的 邮件 石沉大海 了
- Email của tôi đã bị lãng quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 石匠痨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 石匠痨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm匠›
痨›
石›