- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Nạch 疒 (+7 nét)
- Pinyin:
Láo
- Âm hán việt:
Lao
- Nét bút:丶一ノ丶一一丨丨丶フフノ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿸疒劳
- Thương hiệt:KTBS (大廿月尸)
- Bảng mã:U+75E8
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 痨
Ý nghĩa của từ 痨 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 痨 (Lao). Bộ Nạch 疒 (+7 nét). Tổng 12 nét but (丶一ノ丶一一丨丨丶フフノ). Ý nghĩa là: bệnh lao. Từ ghép với 痨 : 肺癆 Lao phổi, ho lao, 腸癆 Lao ruột. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Bệnh lao
- 肺癆 Lao phổi, ho lao
- 腸癆 Lao ruột.