Đọc nhanh: 矮杨梅 (ải dương mai). Ý nghĩa là: bayberry lùn (Myrica nana).
Ý nghĩa của 矮杨梅 khi là Danh từ
✪ bayberry lùn (Myrica nana)
dwarf bayberry (Myrica nana)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矮杨梅
- 这个 孩子 个子 矮
- Vóc dáng của đứa trẻ này thấp.
- 矮 个儿
- Dáng người thấp lùn.
- 梅花 有 五个 瓣儿
- Hoa mai có 5 cánh.
- 杨梅 酸酸甜甜 的 , 特别 好吃
- Thanh mai chua chua ngọt ngọt rất ngon.
- 冰凉 的 酸梅汤
- nước ô mai lạnh ngắt
- 我 喜欢 吃酸 梅子
- Tôi thích ăn mơ chua.
- 他 很矮
- Anh ấy rất thấp.
- 道 高 不 矮
- không cao cũng không thấp.
- 身材矮小
- dáng người thấp bé.
- 他 身材 矮 小
- Anh ta có vóc dáng thấp bé.
- 这座 山 低矮
- Ngọn núi này thấp.
- 他 身躯 很矮
- Anh ấy có vóc người thấp.
- 蹲 得 有点儿 矮
- Squat hơi thấp.
- 我们 的 数学老师 长得 矮矮胖胖 的
- Thầy giáo dạy toán của chúng tôi trông lùn lùn mập mập.
- 这 两棵 白杨 差不多 一样 的 高矮
- Hai cây bạch dương này xấp xỉ nhau.
- 杨 梅树 开花 了
- Cây thanh mai ra hoa rồi.
- 那棵 杨 梅树 结果 了
- Cây thanh mai đó đã ra trái.
- 眼下 正是 杨梅 成熟 季
- Hiện đang vào mua thanh mai chín rộ.
- 她 正在 津津有味 地 吃 着 杨梅
- Cô ấy đang ăn thanh mai một cách ngon lành.
- 山姆 · 梅森 给 尸体 做 防腐 以 争取时间 然后
- Sam Mason ướp xác để câu giờ rồi phi tang xác
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 矮杨梅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矮杨梅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杨›
梅›
矮›