Đọc nhanh: 知道吗? (tri đạo mạ). Ý nghĩa là: Biết không?.
Ý nghĩa của 知道吗? khi là Động từ
✪ Biết không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 知道吗?
- 你 知道 芒草 吗 ?
- Bạn có biết cỏ chè vè không?
- 你 知道 伦敦 交响乐团 的 演奏会 行程 吗 ?
- Bạn có biết lịch biểu diễn của Dàn nhạc Giao hưởng London không?
- 你 知道 这句 歇后语 是 怎么 来 的 吗 ?
- Bạn có biết câu yết hậu ngữ này đến từ đâu không?
- 你 知道 兵马俑 吗 ?
- Cậu có biết đội quân đất nung không?
- 你 知道 哪儿 卖中 文书 吗 ?
- Bạn có biết ở đâu bán sách tiếng Trung không?
- 她 的 口头禅 总是 你 知道 吗 ?
- Câu cửa miệng của cô ấy luôn là "cậu biết không?"
- 你 知道 今天 晚报 上 有 什么 特别 的 消息 吗 ?
- Bạn có biết trên báo chiều hôm nay có thông tin gì đặc biệt không?
- 你 这个 鸟 , 不 知道 羞愧 吗 ?
- Mày là đồ con buồi, không biết xấu hổ à?
- 你 知道 这 本书 的 价钱 吗 ?
- Bạn có biết giá của quyển sách này không?
- 你 知道 广州 吗 ?
- Anh biết Quảng Châu không?
- 你 知道 自己 的 生肖 吗 ?
- Bạn có biết con giáp của mình không?
- 你 知道 我 的 尺码 吗 ?
- Bạn biết số đo của tôi không?
- 你 知道 这个 人 的 性别 吗 ?
- Bạn có biết giới tính của người này không?
- 你 知道 如何 防止 电脑病毒 感染 吗 ?
- Bạn có biết cách ngăn chặn vi rút máy tính không?
- 你们 知道 牛郎星 吗 ?
- Các bạn biết sao Ngưu Lang không?
- 你 敢 说 他 不 知道 吗 ?
- Bạn có dám chắc là anh ấy không biết không?
- 你 知道 皂荚 吗 ?
- Bạn có biết bồ kết không?
- 你 知道 现在 几点 吗 ?
- Bạn có biết bây giờ là mấy giờ không?
- 你 知道 这个 字 的 偏旁部首 吗 ?
- Bạn có biết bộ thủ của từ này không?
- 你 知道 这台 电脑 的 型号 吗 ?
- Bạn có biết mẫu của chiếc máy tính này không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 知道吗?
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 知道吗? . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吗›
知›
道›