Đọc nhanh: 矫形外科 (kiểu hình ngoại khoa). Ý nghĩa là: Khoa ngoại chỉnh hình.
Ý nghĩa của 矫形外科 khi là Danh từ
✪ Khoa ngoại chỉnh hình
矫形外科治疗的病种、自然重建理念、应用的技术手段与传统大骨科专业有明显差别。目前我国综合大医院外科专业越分越细,管理体制与工作流程都不利于矫形外科专业的发展。若要推动下肢残疾的矫形外科医疗,在管理上必须进行大的改革。外科治疗肢体残疾是跨学科专业,过细的分科不利于下肢矫形外科专业的发展。因肢体畸形的病因各异,畸形与残疾的程度、类型繁杂多样.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矫形外科
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 这个 人 性格外向 喜怒哀乐 形之于 色
- Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.
- 开始 滴注 多巴胺 呼 普外科
- Hãy bắt đầu cho anh ta một cuộc giải phẫu nhỏ giọt dopamine và trang tổng quát.
- 我 是 神经外科 的 头儿
- Tôi là trưởng khoa phẫu thuật thần kinh
- 由 外科主任 亲自 主刀
- do bác sĩ ngoại khoa tự tay mổ.
- 哈佛 有 顶尖 的 神经外科 部门
- Harvard có khoa giải phẫu thần kinh xuất sắc.
- 这种 植物 有 独特 的 外形
- Loại thực vật này có vẻ ngoài độc đáo.
- 我 姐姐 在 国外 读 本科
- Chị gái tôi đang học đại học ở nước ngoài.
- 他 子承父业 , 成为 了 一名 外科医生
- Anh ấy tiếp nối công việc của cha, trở thành một bác sĩ ngoại khoa.
- 这 款 手机 外形 大方 简洁
- Mẫu điện thoại này có hình dáng đơn giản và thanh lịch.
- 秀外慧中 ( 形容 人 外表 秀气 内心 聪明 )
- tú ngoại tuệ trung; xinh đẹp thông minh
- 你 知道 科罗拉多 大峡谷 是 由 侵蚀 而 形成 的 吗
- Bạn có biết rằng Grand Canyon được tạo ra bởi sự xói mòn?
- 你 不 需要 外科手术
- Bạn thậm chí sẽ không cần phẫu thuật.
- 所以 你 选择 了 外科手术
- Vì vậy, bạn đã chọn phẫu thuật.
- 外科手术 是 台 独角戏
- Phẫu thuật là một hành động đơn lẻ.
- 地球 的 外形 和 橙子 相似
- Trái đất có hình dạng tương tự như một quả cam.
- 我 把 她 移交 给 普外科 做 阑尾 切除术
- Tôi đang đưa cô ấy đến cuộc phẫu thuật tổng quát để cắt ruột thừa.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
- 他 在 外科手术 上 是 有名 的 高手
- về mổ ngoại khoa, anh ấy là người tài giỏi có tiếng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 矫形外科
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矫形外科 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm外›
形›
矫›
科›