着笔 zhuóbǐ

Từ hán việt: 【trứ bút】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "着笔" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trứ bút). Ý nghĩa là: đặt bút viết; viết.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 着笔 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 着笔 khi là Động từ

đặt bút viết; viết

用笔;下笔

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 着笔

  • - 妈妈 māma 向着 xiàngzhe 弟弟 dìdì

    - Mẹ thiên vị em trai.

  • - 弟弟 dìdì 扛着 kángzhe 椅子 yǐzi 进屋 jìnwū

    - Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.

  • - 弟弟 dìdì xiǎo 哥哥 gēge ràng zhe 点儿 diǎner

    - Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.

  • - zhe 斗篷 dǒupéng

    - khoác áo tơi.

  • - 钢笔尖 gāngbǐjiān zài zhǐ shàng 流利地 liúlìdì 滑动 huádòng zhe

    - ngòi bút viết trôi chảy trên trang giấy.

  • - 桌子 zhuōzi 上放 shàngfàng zhe 两截 liǎngjié 粉笔 fěnbǐ

    - Trên bàn có đặt hai khúc phấn.

  • - 他们 tāmen 还拉着 háilāzhe 一笔 yībǐ 老债 lǎozhài

    - Họ vẫn đang nợ một khoản nợ cũ.

  • - 笔记本 bǐjìběn zài 桌上 zhuōshàng 放着 fàngzhe

    - Sổ tay đang để trên bàn.

  • - 笔杆 bǐgǎn 太细 tàixì 使 shǐ zhe 不得劲 bùdéjìn

    - cán bút mảnh quá, tôi dùng không thuận tay

  • - niē zhe 一支 yīzhī 铅笔 qiānbǐ

    - Tôi cầm một chiếc bút chì.

  • - 穿着 chuānzhe 一身 yīshēn 笔挺 bǐtǐng de 西服 xīfú

    - mặc bộ âu phục ủi phẳng phiu

  • - 一营 yīyíng 民兵 mínbīng 笔挺 bǐtǐng 地站 dìzhàn zhe 听候 tīnghòu 发令 fālìng

    - một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh

  • - zhe 一枝 yīzhī

    - Anh ấy cầm một cây bút.

  • - qiàn zhe 一笔 yībǐ qián méi hái

    - Nợ một khoản tiền chưa trả.

  • - 这里 zhèlǐ 有枝 yǒuzhī 钢笔 gāngbǐ 姑且 gūqiě yòng zhe

    - Tôi có bút đây, anh dùng tạm đi.

  • - 这里 zhèlǐ 有支 yǒuzhī 钢笔 gāngbǐ 姑且 gūqiě yòng zhe

    - tôi có bút đây, anh dùng tạm đi.

  • - 这笔 zhèbǐ 经费 jīngfèi hái 没有 méiyǒu 着落 zhuóluò

    - khoản kinh phí này chưa biết trông cậy vào đâu.

  • - 摸索 mōsuo zhe 桌上 zhuōshàng de

    - Cô ấy lần mò bút trên bàn.

  • - 指望 zhǐwàng zhe 这笔 zhèbǐ qián

    - Tôi trông đợi vào số tiền này.

  • - 正忙着 zhèngmángzhe ne 你别 nǐbié 捣乱 dǎoluàn

    - Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 着笔

Hình ảnh minh họa cho từ 着笔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 着笔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Hū , Zhāo , Zháo , Zhē , Zhe , Zhù , Zhuó
    • Âm hán việt: Hồ , Trước , Trứ , Trữ
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TQBU (廿手月山)
    • Bảng mã:U+7740
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao