Hán tự: 眶
Đọc nhanh: 眶 (khuông). Ý nghĩa là: tròng; tròng mắt; hố mắt; hốc mắt. Ví dụ : - 热泪满眶。 nước mắt lưng tròng.. - 眼泪夺眶而出。 nước mắt trào ra.
Ý nghĩa của 眶 khi là Danh từ
✪ tròng; tròng mắt; hố mắt; hốc mắt
眼的四周;眼 眶子
- 热泪 满眶
- nước mắt lưng tròng.
- 眼泪 夺眶而出
- nước mắt trào ra.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眶
- 热泪盈眶
- nước mắt lưng tròng.
- 眼眶里 含着泪 水
- vành mắt ngấn lệ
- 眼泪 夺眶而出
- nước mắt trào ra.
- 热泪 满眶
- nước mắt lưng tròng.
- 他 突然 热泪盈眶
- Anh ấy đột nhiên nước mắt rưng rưng.
- 她 激动 得 热泪盈眶
- Cô ấy cảm động đến rơi nước mắt.
- 不由得 我 热泪盈眶
- Tôi không thể không rơi nước mắt.
- 我 感动 得 热泪盈眶
- Tôi cảm động đến rơi nước mắt.
- 听见 父亲 说 这句 话 , 我 热泪盈眶
- Khi nghe ba nói câu ấy, tôi liền rơm rớm nước mắt
- 听到 自己 获奖 的 消息 , 他 激动 得 热泪盈眶
- Nghe tin mình đoạt giải thưởng, anh phấn khích đến mức mắt ngấn lệ.
- 他 揉 了 揉 眼眶
- anh ấy dụi mắt một cái.
- 曾经 试着 , 用 微笑 细数 你 给 的 伤 , 无奈 最后 , 泪 却 随 微笑 流出 眼眶
- Em đã cố gắng đếm những tổn thương anh đã trao cho em bằng một nụ cười, nhưng cuối cùng, nước mắt em lại tuôn ra .
Xem thêm 7 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 眶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 眶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm眶›