Đọc nhanh: 真牛 (chân ngưu). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) thực sự tuyệt vời, tuyệt vời.
Ý nghĩa của 真牛 khi là Tính từ
✪ (tiếng lóng) thực sự tuyệt vời, tuyệt vời
(slang) really cool, awesome
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真牛
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 这 砂粒 真 细小
- Những hạt cát này rất nhỏ.
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 真名 是 肯 德拉 · 迪
- Tên cô ấy là Kendra Dee.
- 他 勒紧 牛车 的 绳子
- Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.
- 妈妈 骂 我 不 认真
- Mẹ trách tôi không chăm chỉ.
- 牡丹 开得 真 火暴
- hoa mẫu đơn nở rộ.
- 牛皮纸
- giấy dai.
- 牛皮糖
- kẹo dẻo.
- 把 牛皮 砑 光
- cán da bò cho nhẵn
- 这 真是 个 哈哈 儿
- đây đúng là chuyện tức cười.
- 你 真是 个 匹夫
- Ngươi thật là một kẻ thất phu.
- 这匹 马真 挺脱
- con ngựa này thật khoẻ mạnh.
- 你 唱 歌唱 得 真 牛 逼 !
- Bạn hát thật sự rất tuyệt vời!
- 牛 逼 有时候 很 简单 , 再 口若悬河 不如说 一句 真话
- Ngầu đôi khi rất đơn giản, ba hoa bất tuyệt chẳng bằng nói một câu chân thành.
- 他 的 计划 真牛 !
- Kế hoạch của anh ấy thật tuyệt!
- 炒 烤牛肉 真 好吃 一点 也 不腻
- thịt bò xào ngon thật, không ngán chút nào
- 这牛 又 吃 稻子 啦 真 该死
- trâu lại ăn lúa rồi, thật đáng chết!
- 这道 牛腩 真 鲜美
- Món nầm bò này ngon quá.
- 他 故意 捣乱 , 真 讨厌 !
- Anh ấy cố tình gây phiền toái, thật ghét!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 真牛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 真牛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm牛›
真›