Đọc nhanh: 真道 (chân đạo). Ý nghĩa là: con đường chân chính, chân đạo.
Ý nghĩa của 真道 khi là Danh từ
✪ con đường chân chính
the true way
✪ chân đạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真道
- 这酒 的 味道 很 厚 , 真是 好酒
- Vị của rượu này rất đậm, quả thật là rượu ngon.
- 我常想 是 谁 首先 道 出 了 那 简单 却 又 深奥 的 真理
- Tôi thường tự hỏi ai là người đầu tiên nói ra sự thật đơn giản nhưng sâu sắc.
- 这道 算题 真 难 , 把 我 搞 得 晕头转向
- Đề toán này khó quá, làm cho tôi chóng cả mặt.
- 真不知道 原来 眼珠 会 这么 快 就 爆 出来
- Tôi chưa bao giờ thấy nhãn cầu bật nhanh như vậy.
- 这盘 鱼冻 儿 味道 真不错
- Đĩa cá đông lạnh này mùi vị thật không tệ.
- 新闻报道 应该 客观 真实
- Tin tức phải khách quan, chân thật.
- 他 在 认真 探索 道 藏
- Anh ấy đang chăm chỉ khám phá Đạo Tạng.
- 这 道菜 真 便宜
- Món ăn này thật sự rất rẻ.
- 难道 他 真的 要 放弃 吗 ?
- Chẳng lẽ anh ấy thực sự muốn từ bỏ?
- 这道题 真 绕脖子
- đề này thật rắc rối.
- 这 卤 味道 真不错
- Mùi vị của nước xốt này thật tuyệt.
- 惟 我 知道 真相
- Chỉ có tôi biết sự thật.
- 我 猜 她 已经 知道 了 真相
- Tôi nghi ngờ cô ấy đã biết sự thật.
- 这篇 评论 说 得 头头是道 , 真 够意思
- Bài bình luận này mạch lạc rõ ràng, rất hay.
- 这 几道 凉菜 , 吃 起来 真 利口
- mấy món xà-lách này ăn thiệt ngon.
- 他 真心实意 来 道歉 你 怎么 把 他 拒之门外
- Anh ấy đến xin lỗi chân thành, tại sao em để anh ta ở ngoài?
- 你 真神 啊 , 啥 都 知道
- Bạn thật thông mình, cái gì cũng biết
- 这 两道菜 一起 是 绝配 , 真是 人间 美味 !
- Hai món này kết hợp với nhau, đúng thật là mĩ vị nhân gian
- 这道 牛腩 真 鲜美
- Món nầm bò này ngon quá.
- 这 道菜 真是 上品
- Món ăn này thực sự cao cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 真道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 真道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm真›
道›