Đọc nhanh: 省委会 (tỉnh uy hội). Ý nghĩa là: tỉnh uỷ.
Ý nghĩa của 省委会 khi là Danh từ
✪ tỉnh uỷ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 省委会
- 环境保护 委员会
- uỷ ban bảo vệ môi trường.
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 治丧 委员会
- ban tổ chức tang lễ
- 江苏 的 省会 历史悠久
- Thủ phủ tỉnh Giang Tô có lịch sử lâu đời.
- 伙食 委员会
- ban ăn uống
- 省委 的 报告 后面 还 附载 了 三个 县委 的 调查报告
- sau báo cáo của tỉnh uỷ có ghi thêm báo cáo điều tra của ba huyện uỷ.
- 大会 听取 了 常务委员会 的 工作 报告
- đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.
- 侨务 委员会
- uỷ ban kiều vụ.
- 校务 委员会
- ban giám hiệu; ban giám đốc
- 误会 使 他 感到 很 委屈
- Sự hiểu lầm khiến anh ấy cảm thấy rất tủi thân.
- 只能 让 你 委屈 一会儿 了
- Chỉ đành để làm bạn thiệt thòi một lúc rồi.
- 他 当选 为 本届 班委会 委员
- Anh ấy được bầu làm hội viên của ban cán sự lớp.
- 村民 委员会
- Uỷ ban thôn
- 筹备 委员会
- Uỷ viên ban trù bị.
- 招生 委员会
- ban tuyển sinh
- 云南省 的 省会 是 昆明
- Thủ phủ của tỉnh Vân Nam là Côn Minh.
- 我 有 个 朋友 是 选举 委员会 的
- Tôi có một người bạn trong ủy ban bầu cử.
- 武汉 是 湖北省 的 省会
- Vũ Hán là thủ phủ của Hồ Bắc.
- 我们 必须 学会 节省 水
- Chúng tôi phải học cách tiết kiệm nước.
- 附近 的 居民 们 一致 赞成 市政 委员会 关于 关闭 这座 小 印染厂 的 决定
- Các cư dân trong khu vực đều đồng lòng tán thành quyết định của ủy ban thành phố về việc đóng cửa nhà máy in và nhuộm nhỏ này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 省委会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 省委会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
委›
省›