Đọc nhanh: 盘龙 (bàn long). Ý nghĩa là: Huyện Panlong của thành phố Côn Minh 昆明市 , Vân Nam.
Ý nghĩa của 盘龙 khi là Danh từ
✪ Huyện Panlong của thành phố Côn Minh 昆明市 , Vân Nam
Panlong district of Kunming city 昆明市 [Kun1 míng shì], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘龙
- 他 有伯个 盘子
- Anh ấy có một trăm cái đĩa.
- 这 是 个 罗盘
- Đây là một chiếc la bàn.
- 妈妈 差 我 去 拿 盘子
- Mẹ sai tôi đi lấy đĩa.
- 盘陀路
- đường quanh co.
- 森林 里 古木参天 , 粗藤 盘结
- trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
- 龙潭虎穴
- đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 托盘 上 放满 了 水果
- Trên khay đặt đầy trái cây.
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
- 痛饮黄龙
- san bằng Hoàng Long (uống cạn Hoàng Long)
- 孩子 净一净 盘子
- Đứa trẻ lau sạch cái đĩa.
- 盘子 重叠 在 柜子 里
- Những cái đĩa chồng chất lên nhau trong tủ.
- 盘杠子
- quay xà đơn
- 水龙头 被 塞住 了
- Vòi nước bị tắc rồi.
- 请 擦干 这些 盘子
- Hãy lau khô những cái đĩa này.
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 有人 龙舌兰 酒 喝 多 了
- Ai đó đã có một bông hoa phun rượu tequila.
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 柱子 上 的 盘龙 雕饰 得 很 生动
- hoa văn trang trí rồng lượn trên cột thật sinh động.
- 据说 由于 原材料 市场 上升 且 捉摸不定 , 制革 商们 不愿 报出 实盘
- Nghe đồn rằng do thị trường nguyên liệu đang tăng lên và không ổn định, các nhà sản xuất da không muốn công bố giá thực tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 盘龙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盘龙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm盘›
龙›