Đọc nhanh: 龙盘虎剧 (long bàn hổ kịch). Ý nghĩa là: địa thế hiểm trở; hổ ngồi rồng cuộn; long bàng hổ cứ.
Ý nghĩa của 龙盘虎剧 khi là Thành ngữ
✪ địa thế hiểm trở; hổ ngồi rồng cuộn; long bàng hổ cứ
虎踞龙盘:像虎蹲着,像龙盘着形容地势险要'盘'也做蟠也说龙盘虎踞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙盘虎剧
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 他 总是 攀龙附凤
- Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 这 是 个 罗盘
- Đây là một chiếc la bàn.
- 盘陀路
- đường quanh co.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 老虎 是 森林 之王
- Hổ là chúa sơn lâm.
- 哈蒙德 剧院 的 老板 吗
- Như trong nhà hát Hammond?
- 龙潭虎穴
- đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con.
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 柱子 上 的 盘龙 雕饰 得 很 生动
- hoa văn trang trí rồng lượn trên cột thật sinh động.
- 工地 上 龙腾虎跃 , 热火朝天
- khí thế trên công trường mạnh mẽ, vô cùng sôi nổi.
- 这群 小伙子 干起 活儿 来 生龙活虎 一般
- đám thanh niên này làm việc khoẻ như rồng như hổ.
- 这 哪 是 里 沙龙 更 像是 肥皂剧
- Đó là một vở kịch xà phòng hơn salon.
- 狗仗人势 , 狐假虎威
- Chó cậy thế chủ, cáo mượn oai hùm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 龙盘虎剧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 龙盘虎剧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剧›
盘›
虎›
龙›