Đọc nhanh: 盘古氏 (bàn cổ thị). Ý nghĩa là: Pangu (người tạo ra vũ trụ trong thần thoại Trung Quốc).
Ý nghĩa của 盘古氏 khi là Danh từ
✪ Pangu (người tạo ra vũ trụ trong thần thoại Trung Quốc)
Pangu (creator of the universe in Chinese mythology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘古氏
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 他 有伯个 盘子
- Anh ấy có một trăm cái đĩa.
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 鲁是 古代 诸侯国
- Lỗ là một nước chư hầu thời cổ.
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 这 是 个 罗盘
- Đây là một chiếc la bàn.
- 古都 洛阳
- cố đô Lạc Dương
- 洛家 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Lạc là một họ cổ xưa.
- 盘陀路
- đường quanh co.
- 森林 里 古木参天 , 粗藤 盘结
- trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
- 夭矫 婆娑 的 古柏
- cây bách già uốn cong nhưng có khí thế
- 盘古 开辟 了 天地
- Bàn Cổ đã khai thiên lập địa.
- 自 盘古 开天辟地
- Từ Bàn Cổ khai thiên lập địa.
- 这个 农村 地区 自古 就 属于 河内 地盘
- Vùng nông thôn này từ xưa đã thuộc địa bàn Hà Nội.
- 丌 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Cơ là một họ cổ.
- 臧姓 是 个 古老 姓氏
- Họ Tang là một họ cổ xưa.
- 她 开始 搜集 古董
- Cô ấy bắt đầu sưu tập đồ cổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 盘古氏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盘古氏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm古›
氏›
盘›