kuī

Từ hán việt: 【khôi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khôi). Ý nghĩa là: cái vại, mũ; mũ sắt; nón bảo hộ (bằng sắt hay bằng đồng của chiến sĩ), mũ không vành. Ví dụ : - 。 mũ sắt.. - 。 mũ trắng.. - 。 mũ miện.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cái vại

盔子

mũ; mũ sắt; nón bảo hộ (bằng sắt hay bằng đồng của chiến sĩ)

军人, 消防人员等用来保护头的金属帽子

Ví dụ:
  • - 钢盔 gāngkuī

    - mũ sắt.

mũ không vành

形状像盔或半个球形的帽子

Ví dụ:
  • - 白盔 báikuī

    - mũ trắng.

  • - 帽盔儿 màokuīér

    - mũ miện.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 摩托车 mótuōchē yào dài 头盔 tóukuī

    - Đi xe máy phải đội mũ bảo hiểm.

  • - 这个 zhègè 头盔 tóukuī hěn 安全 ānquán

    - Mũ bảo hiểm này rất an toàn.

  • - 帽盔儿 màokuīér

    - mũ miện.

  • - 头盔 tóukuī 可以 kěyǐ 保护 bǎohù 头部 tóubù

    - Mũ bảo hiểm có thể bảo vệ đầu.

  • - 白盔 báikuī

    - mũ trắng.

  • - 王锡 wángxī jiāng 盔甲 kuījiǎ

    - Vua ban cho tướng quân áo giáp.

  • - mǎi le 一顶 yīdǐng xīn 头盔 tóukuī

    - Cô ấy đã mua một cái mũ bảo hiểm mới.

  • - de xīn 头盔 tóukuī 看起来 kànqǐlai 很酷 hěnkù

    - Mũ bảo hiểm mới của anh ấy trông rất ngầu.

  • - 盔甲 kuījiǎ shì 战士 zhànshì de 重要 zhòngyào 防护 fánghù 装备 zhuāngbèi

    - Áo giáp là trang bị bảo vệ quan trọng của chiến sĩ.

  • - 士兵 shìbīng 穿 chuān shàng 坚固 jiāngù de 盔甲 kuījiǎ 准备 zhǔnbèi 迎战 yíngzhàn 敌人 dírén

    - Những người lính mặc lên những áo giáp kiên cố chuẩn bị đối mặt với kẻ thù.

  • - 钢盔 gāngkuī

    - mũ sắt.

  • - 盔甲 kuījiǎ 防护性 fánghùxìng 外套 wàitào 如锁 rúsuǒ 子甲 zijiǎ 穿 chuān shàng hòu 保护 bǎohù 身体 shēntǐ 免受 miǎnshòu 武器 wǔqì 攻击 gōngjī

    - Áo khoác bảo hộ giáp, như áo giáp khóa, khi mặc lên sẽ bảo vệ cơ thể khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí.

  • - 穿着 chuānzhe 一身 yīshēn 华丽 huálì de 盔甲 kuījiǎ

    - Anh ấy mặc một bộ giáp lộng lẫy.

  • - 《 权力 quánlì de 游戏 yóuxì 不会 búhuì dài 自行车 zìxíngchē 头盔 tóukuī

    - Họ không đội mũ bảo hiểm xe đạp trong Game of Thrones.

  • Xem thêm 9 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 盔

Hình ảnh minh họa cho từ 盔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuī
    • Âm hán việt: Khôi
    • Nét bút:一ノ丶ノノ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KFBT (大火月廿)
    • Bảng mã:U+76D4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình