Đọc nhanh: 监视居住 (giám thị cư trụ). Ý nghĩa là: giám sát khu dân cư, một hình thức quản thúc phi gia đình.
Ý nghĩa của 监视居住 khi là Động từ
✪ giám sát khu dân cư, một hình thức quản thúc phi gia đình
residential surveillance, a form of noncustodial house arrest
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 监视居住
- 我们 居住 的 地方 非常 安静
- Nơi chúng tôi cư trú rất yên tĩnh.
- 视频 加载 卡住 了
- Video bị đứng trong quá trình tải.
- 人间 , 俗世 世间 凡人 凡物 居住 的 地方 ; 凡尘 世界
- Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.
- 这座 庵 无人居住
- Túp lều tranh này không có người ở.
- 我要 全方位 监视
- Tôi muốn giám sát hoàn toàn.
- 医生 监视 病人 的 状态
- Bác sĩ theo dõi tình trạng của bệnh nhân.
- 他 在 监视 敌人 的 动作
- Anh ấy đang theo dõi hành động của kẻ thù.
- 我们 监视 了 整个 过程
- Chúng tôi đã theo dõi toàn bộ quá trình.
- 道 班房 ( 道班 工人 集体 居住 的 房屋 )
- phòng của đội bảo quản đường.
- 地球 是 我们 居住 的 星球
- Trái Đất là hành tinh chúng ta sinh sống.
- 少数民族 住居 的 地区
- vùng dân tộc thiểu số sống.
- 战士 们 虎视 着 山下 的 敌人 , 抑制 不住 满腔 怒火
- chiến sĩ nhìn trừng trừng quân địch dưới núi, vô cùng tức giận.
- 他家 一直 居住 在 北京
- Nhà anh ấy xưa nay vẫn ở Bắc Kinh.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 小 的 隐居 处所 狭小 、 简陋 的 住所 , 比如 隐士 的 山洞 或 棚屋
- Nơi ẩn cư nhỏ bé, nơi ở tối tân và đơn giản, ví dụ như hang động của người ẩn dật hoặc nhà gỗ.
- 他 继续 居住 下去
- Anh ấy tiếp tục sống ở đó.
- 浓雾 蔽 住 了 视线
- Sương mù dày che khuất tầm nhìn.
- 她 的 视野 被 那 扇 窗户 框住 了
- Tầm nhìn của cô ấy bị hạn chế bởi cái cửa sổ đó.
- 视野 被 大树 挡住 了
- Cây lớn đã chắn mất tầm nhìn.
- 他 挡住 了 我 的 视线
- Anh ta che khuất tầm nhìn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 监视居住
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 监视居住 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm住›
居›
监›
视›