盐田区 yántián qū

Từ hán việt: 【diêm điền khu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "盐田区" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (diêm điền khu). Ý nghĩa là: Quận Yantian của thành phố Thâm Quyến , Quảng Đông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 盐田区 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Quận Yantian của thành phố Thâm Quyến 深圳 市, Quảng Đông

Yantian district of Shenzhen City 深圳市, Guangdong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐田区

  • - 布雷区 bùléiqū

    - khu vực có gài thuỷ lôi

  • - zuì ěr 区域 qūyù 人少 rénshǎo

    - Khu vực nhỏ bé đó có ít người.

  • - 麦粒 màilì 均匀 jūnyún 撒满 sāmǎn 田野 tiányě

    - Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.

  • - 克拉科夫 kèlākēfū 没有 méiyǒu tián

    - Không có lĩnh vực nào ở Krakow.

  • - 学校 xuéxiào 社区 shèqū 联合 liánhé bàn le 展览 zhǎnlǎn

    - Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.

  • - dōu zhù zài 塞勒姆 sāilèmǔ 旧区 jiùqū

    - Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.

  • - 气沉 qìchén 丹田 dāntián

    - luồng khí hạ xuống đan điền.

  • - 汤姆 tāngmǔ 不能 bùnéng 决定 juédìng mǎi 丰田 fēngtián 还是 háishì 福特 fútè

    - Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.

  • - 南疆 nánjiāng zhǐ de shì 新疆 xīnjiāng 以南 yǐnán de 地区 dìqū

    - Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.

  • - zhù zài 边疆地区 biānjiāngdìqū

    - Anh ấy sống ở khu vực biên giới.

  • - 从球 cóngqiú 穴区 xuéqū de 边缘 biānyuán 轻击 qīngjī 三次 sāncì 以图 yǐtú 将球 jiāngqiú 打入 dǎrù 穴中 xuézhōng

    - Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).

  • - 告老 gàolǎo 归田 guītián

    - cáo lão quy điền; về quê cắm câu (về quê dưỡng già).

  • - 灾区 zāiqū 告急 gàojí

    - vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.

  • - 田野 tiányě 遍布 biànbù zhe 庄稼 zhuāngjia

    - Đồng ruộng phủ đầy cây trồng.

  • - 碧绿 bìlǜ de 田野 tiányě

    - ruộng đồng xanh ngát

  • - 边缘 biānyuán

    - vùng ven; vùng giáp địch

  • - 边缘 biānyuán 地区 dìqū

    - vùng sát biên giới

  • - 边远地区 biānyuǎndìqū

    - vùng biên giới xa xôi

  • - zài 中国 zhōngguó 山区 shānqū 农民 nóngmín zài 梯田 tītián 上种 shàngzhǒng 水稻 shuǐdào

    - Ở Trung Quốc, những người nông dân ở vùng núi trồng lúa trên bậc thang.

  • - 抽样调查 chōuyàngdiàochá le 多个 duōge 地区 dìqū

    - Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 盐田区

Hình ảnh minh họa cho từ 盐田区

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盐田区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Tián
    • Âm hán việt: Điền
    • Nét bút:丨フ一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:W (田)
    • Bảng mã:U+7530
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+5 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diêm
    • Nét bút:一丨一丨丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYBT (土卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D0
    • Tần suất sử dụng:Cao