Đọc nhanh: 生理盐水 (sinh lí diêm thuỷ). Ý nghĩa là: nước muối sinh lí; nước muối đẳng trương.
Ý nghĩa của 生理盐水 khi là Danh từ
✪ nước muối sinh lí; nước muối đẳng trương
医学上指含食盐0.35_ 0.95%的溶液,渗透压与血液的渗透压相等,临床上用来补液和洗涤伤口
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生理盐水
- 酸 与鹻 反应 生成 盐
- Axit phản ứng với bazơ để tạo thành muối.
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 水阀 需要 修理 了
- Van nước cần được sửa chữa.
- 热水 产生 大量 水汽
- Nước nóng tạo ra nhiều hơi nước.
- 按照 医生 的 说法 , 多喝水 有益健康
- Theo bác sĩ, uống nhiều nước tốt cho sức khỏe.
- 及时 清除 污水 、 粪便 , 防止 蚊蝇滋生
- kịp thời dọn sạch nước bẩn, phân đọng, ngăn chặn ruồi muỗi sinh sản.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 心理医生 暗示 他 放松
- Bác sĩ tâm lý ngụ ý anh ấy thư giãn.
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 她 从不 搭理 陌生人
- Cô ấy không bao giờ để ý đến người lạ.
- 盐 是从 海水 中 结晶 出来 的 , 这 被 视为 一种 物理变化
- Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.
- 昨晚 梦见 外婆 做 的 盐焗鸡 , 流口水 啊
- Đêm qua, tôi mơ thấy món gà nướng muối ớt mà bà ngoại làm, thèm chảy nước miếng.
- 喝 生水 , 不 卫生
- uống nước lã không vệ sinh
- 生理学
- học sinh lí
- 医生 小心 地 处理 了 胞衣
- Bác sĩ đã xử lý nhau thai một cách cẩn thận.
- 水果摊 儿 生意 很 好
- Quầy trái cây kinh doanh rất tốt.
- 怎样 办理 出生 登记 及 补办 出生 登记
- Cách làm thủ tục khai sinh và đăng ký khai sinh
- 生理特点
- đặc điểm sinh lí.
- 地理 先生 ( 看风水 的 人 )
- thầy địa lý; thầy phong thuỷ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生理盐水
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生理盐水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
理›
生›
盐›