Đọc nhanh: 盐水鸭 (diêm thuỷ áp). Ý nghĩa là: Vịt nước mặn Theo truyền thuyết; vịt nước mặn đầu tiên bắt đầu vào thời kỳ mùa xuân và mùa thu và nó còn có nhiều tên gọi khác. Có lịch sử hơn 2500 năm; sự bao bọc của lịch sử cùng kinh nghiệm dày dặn khiến món vịt rang muối thơm ngon này có nhiều điểm nhấn như giòn; mềm; hương vị đặc trưng khi thưởng thức..
Ý nghĩa của 盐水鸭 khi là Danh từ
✪ Vịt nước mặn Theo truyền thuyết; vịt nước mặn đầu tiên bắt đầu vào thời kỳ mùa xuân và mùa thu và nó còn có nhiều tên gọi khác. Có lịch sử hơn 2500 năm; sự bao bọc của lịch sử cùng kinh nghiệm dày dặn khiến món vịt rang muối thơm ngon này có nhiều điểm nhấn như giòn; mềm; hương vị đặc trưng khi thưởng thức.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐水鸭
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 巴山蜀水
- Núi sông Tú Xuyên.
- 出水芙蓉
- sen trổ bông trên mặt nước.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 汗水 流淌 淋漓
- Mồ hôi chảy nhễ nhại.
- 汗水 湿透 衣衫
- lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.
- 汗水 浸透 了 衬衫
- Mồ hôi thấm ướt áo sơ mi rồi.
- 他用 手挥 汗水
- Anh ấy dùng tay lau mồ hôi.
- 树根 摄 水分
- Rễ cây hấp thụ nước.
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 小鸭 在 水中 嬉戏
- Vịt con đang vui đùa trong nước.
- 盐 是从 海水 中 结晶 出来 的 , 这 被 视为 一种 物理变化
- Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.
- 昨晚 梦见 外婆 做 的 盐焗鸡 , 流口水 啊
- Đêm qua, tôi mơ thấy món gà nướng muối ớt mà bà ngoại làm, thèm chảy nước miếng.
- 鸭子 会 潜水
- Vịt có thể lặn.
- 鸭绿江 的 水 很 清澈
- Nước sông Áp Lục rất trong xanh.
- 植物 的 根 吸收 水 和 无机盐
- rễ thực vật hút nước và muối vô cơ
- 我用 盐水 漱口
- Tôi dùng nước muối để súc miệng.
- 她 教起 书来 就 像 鸭子 下水 般 轻而易举
- Dịch câu này sang "Cô ấy dạy sách cứ như vụt xuống nước của vịt, dễ dàng và nhẹ nhàng."
- 他 卖 优质 水果
- Anh ấy bán trái cây chất lượng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 盐水鸭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盐水鸭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
盐›
鸭›