Đọc nhanh: 皮特开恩岛 (bì đặc khai ân đảo). Ý nghĩa là: Đảo Pitcairn.
Ý nghĩa của 皮特开恩岛 khi là Danh từ
✪ Đảo Pitcairn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮特开恩岛
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 走 兰开斯特 比较 快
- Nó nhanh hơn khi đi qua Lancaster.
- 找 个人 代替 斯特恩
- Tìm người thay thế Stern.
- 作者 是 布莱恩 · 巴特
- Của nghệ sĩ Brian Batt.
- 这种 皮糖 特别 好吃
- Loại kẹo dẻo này rất ngon.
- 全境 通缉 伊恩 · 赖特
- Đưa ra một APB cho Ian Wright.
- 该 银行 已 开出 保兑 信用证 特此通知
- Ngân hàng đã phát hành một thư tín dụng được xác nhận và trân trọng thông báo bằng văn bản này.
- 他 乞求 法官 开恩
- Anh ta cầu xin thẩm phán khoan dung.
- 皮筋 突然 绷开 了
- Dây thun đột nhiên bật văng đi.
- 岛上 自然风光 独特 , 旅游 资源 丰富 , 自然 气息 浓郁 , 青山 碧海
- Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.
- 他 孙 特别 调皮
- Cháu anh ấy rất nghịch ngợm.
- 这 孩子 特别 调皮
- Đứa trẻ này rất nghịch ngợm.
- 颈后 的 皮肤 特别 敏感
- Da ở sau gáy đặc biệt nhạy cảm.
- 困得 眼皮子 都 睁不开 了
- buồn ngủ đến nổi không mở mắt lên nổi.
- 开办 长途电话 特快 业务
- mở thêm dịch vụ điện thoại đường dài nhanh.
- 火山 岛屿 的 地形 非常 独特
- Địa hình của các đảo núi lửa rất đặc biệt.
- 戴着 皮护 手套 的 摩托车 手们 正在 等待 比赛 开始
- Những tay lái xe máy đang đeo găng tay da đang chờ đợi cuộc đua bắt đầu.
- 我 的 手 因为 干燥 开始 脱皮 了
- Tay của tôi bắt đầu bong tróc vì khô.
- 他 从小 就 特别 皮
- Anh ấy từ nhỏ đã bướng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皮特开恩岛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮特开恩岛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm岛›
开›
恩›
特›
皮›