Đọc nhanh: 皮制品 (bì chế phẩm). Ý nghĩa là: hàng hóa da.
Ý nghĩa của 皮制品 khi là Danh từ
✪ hàng hóa da
leather goods
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮制品
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 工人 浇铸 玻璃制品
- Công nhân đúc sản phẩm thủy tinh.
- 拿 玻璃制品 时要 仔细
- Cẩn thận khi cầm các đồ thủy tinh.
- 内 装 玻璃制品 , 请勿 碰击
- Có sản phẩm thủy tinh bên trong, vui lòng không động vào.
- 硼砂 常 被 用来 做 玻璃制品
- Borax thường được sử dụng để làm sản phẩm thuỷ tinh.
- 营销 皮革制品
- Tiếp thị sản phẩm từ da.
- 丝绸 制品 很 昂贵
- Sản phẩm được làm từ tơ tằm rất đắt.
- 凹版 印刷品 凹版 印刷 生产 的 复制品
- Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún
- 他 很 喜欢 玉制 的 饰品
- Anh ấy rất thích đồ trang sức bằng ngọc.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 她 擅长 制作 工艺品
- Cô ấy giỏi làm đồ thủ công mỹ nghệ.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 精制品
- hàng tinh chế.
- 我 掺糖 制作 甜品
- Tôi pha đường để làm đồ ngọt.
- 我们 品尝 自制 糖稀
- Chúng tôi thưởng thức nước đường tự làm.
- 复制品
- sản phẩm phục chế
- 仿制品
- hàng phỏng chế; hàng nhái
- 乳制品
- sản phẩm sữa
- 竹制品
- sản phẩm từ tre
- 皮制品 任 一种 由 压平 上光 或 鞣制 过 的 皮 制成 的 物品 或 部件
- Bất kỳ loại sản phẩm bằng da nào được làm từ da được nén phẳng, đánh bóng hoặc tẩy da.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皮制品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮制品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
品›
皮›