Đọc nhanh: 的黎波里 (đích lê ba lí). Ý nghĩa là: Tri-pô-li (Bắc Phi), Tri-pô-li (thành phố tây bắc Li-băng), Tri-pô-li; Tripoli (thủ đô Li-bi).
Ý nghĩa của 的黎波里 khi là Danh từ
✪ Tri-pô-li (Bắc Phi)
北非历史上的一个工区,大约与古代的黎波里塔尼亚地区同时期存在,16世纪该地区成为巴巴里诸国的一部分,后来归属土耳其和意大利管辖
✪ Tri-pô-li (thành phố tây bắc Li-băng)
黎巴嫩西北部的一个城市,临地中海,位于贝鲁特东北偏北方很可能建于公元前7世纪以后,曾是腓尼基联邦的首府,后来在塞琉古王朝和罗马帝国的统治下繁荣一时公元638年,的里波黎被阿拉伯人占领,1109年十字军骑士在对它进行了长时间的包围后终于攻占了它
✪ Tri-pô-li; Tripoli (thủ đô Li-bi)
利比亚的首都和第一大城市,位于利比亚的西北部,临地中海,最早是提尔的腓尼基人建立,该市保留有罗马的拜占庭式的古迹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 的黎波里
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 爷爷 把 洒落 在 院子 里 的 大豆 一粒 粒 捡起来
- Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.
- 爸爸 耳朵 很大 , 耳垂 也 肥 , 像 寺庙 里 佛像 的 大 耳朵
- Đôi tai của cha rất lớn và dái tai cũng to, giống như tai của bức tượng Phật trong chùa.
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 佛教 里 讲 的 相
- Tướng mạo được giảng trong Phật giáo.
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 森林 里 有 密集 的 树木
- Trong rừng có những cây cối mọc dày đặc.
- 森林 里 的 树木 非常 浓郁
- Cây cối trong rừng rất rậm rạp.
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 奶奶 的 房间 里 格外 暖和
- Trong phòng bà ngoại rất ấm áp.
- 山洞 里 冷森森 的
- trong núi rét căm căm.
- 把 这 当作 是 哈利 · 波特 里面 的 分院 帽 吧
- Hãy coi nó như chiếc mũ phân loại trong Harry Potter.
- 这里 黎明 的 景色 非常 美丽
- cảnh bình minh ở đây rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 的黎波里
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 的黎波里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm波›
的›
里›
黎›