Đọc nhanh: 百胜餐饮集团 (bá thắng xan ẩm tập đoàn). Ý nghĩa là: Nhà hàng Toàn cầu Tricon (bao gồm Pizza Hut và KFC).
Ý nghĩa của 百胜餐饮集团 khi là Danh từ
✪ Nhà hàng Toàn cầu Tricon (bao gồm Pizza Hut và KFC)
Tricon Global Restaurants (incl. Pizza Hut and KFC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百胜餐饮集团
- 索普 公司 正试图 接掌 拜斯 集团
- Thorpes đang cố gắng tiếp quản Bass Industries.
- 百战百胜
- bách chiến bách thắng; trăm trận trăm thắng
- 据估计 蒙巴萨 集团
- Người ta ước tính rằng Mombasa Cartel
- 这个 套餐 包括 饮料 和 薯条
- Suất này gồm đồ uống và khoai tây chiên.
- 知己知彼 就 能 百战百胜
- Biết mình biết ta thì mới có thể trăm trận trăm thắng.
- 百感交集
- ngổn ngang trăm mối; muôn cảm xúc đan xen.
- 百感 丛集
- trăm niềm cảm xúc dồn lại.
- 胜利 和 失落 在 他 的 心中 交集
- Chiến thắng và thất bại cùng xuất hiện trong lòng anh ấy.
- 他 经受 住 了 腥风血雨 的 考验 成 了 百战百胜 的 将军
- Anh đã chịu đựng được thử thách máu lửa và trở thành một vị tướng với những trận chiến thắng lợi.
- 这笔 费用 包括 住宿 和 餐饮
- Khoản chi phí này bao gồm chỗ ở và ăn uống.
- 公司 合并 成 一个 新 集团
- Công ty sáp nhập thành một tập đoàn mới.
- 合并 两个 或 多个 商业 上 的 利益集团 或 法人 团体 的 合并
- Kết hợp hai hoặc nhiều tập đoàn lợi ích kinh doanh hoặc tổ chức pháp nhân.
- 这是 知名 集团
- Đây là tập đoàn nổi tiếng.
- 该 集团 实力 强劲
- Tập đoàn này sức mạnh hùng hậu.
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 工业 集团 规模 很大
- Tập đoàn công nghiệp có quy mô rất lớn.
- 商业 集团 竞争 激烈
- Tập đoàn thương mại cạnh tranh gay gắt.
- 那 家 宾馆 的 餐饮 也 很 不错
- Đồ ăn ở khách sạn đó cũng rất ngon.
- 这个 集团 起步 并 不 顺利
- Tập đoàn này khởi đầu không được suôn sẻ.
- 红牛 功能 饮料 源于 泰国 , 由 天丝 集团 创立
- Nước tăng lực Red Bull có nguồn gốc từ Thái Lan và được thành lập bởi tập đoàn Tencel.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 百胜餐饮集团
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 百胜餐饮集团 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm团›
百›
胜›
集›
餐›
饮›